Bài viết “xương sống” dành cho người sắp mua căn hộ nghỉ dưỡng/condotel tại Vũng Tàu – đặc biệt là The Sóng Condotel ở số 28 Thi Sách. Nội dung đi thẳng vào những điều quan trọng nhất: cách đọc giá/m² cho đúng, phân tích giá trị cộng thêm từ vị trí–tiện ích–view, mô hình NOI/Yield/DSCR, checklist pháp lý–vận hành, rủi ro & biện pháp phòng thủ thông minh. Đọc xong, bạn có thể tự định giá một căn cụ thể, tự mô phỏng dòng tiền 3–5 năm và biết chính xác cần hỏi gì – xem gì – ký gì trước khi đặt cọc.
1) Vì sao bắt buộc phải đọc trước khi xuống tiền The Sóng Condotel
Mua condotel biển hoàn toàn khác mua căn hộ để ở. Tại The Sóng Condotel, mọi quyết định đều chịu tác động đồng thời của mùa vụ – vận hành – pháp lý – tiện ích – view – quy chế tòa, rồi cuối cùng hội tụ vào giá bán, giá thuê, công suất, NOI/Yield và khả năng thoát hàng. Chỉ một hiểu nhầm nhỏ cũng có thể khiến bạn “trật ray” hàng trăm triệu.
Những sai lầm tốn kém nhất mà người mua thường gặp:
-
So sai hệ quy chiếu: nhìn giá tổng mà không quy về giá/m² thông thủy → dễ “mua hớ” so với mặt bằng.
-
Nhầm lẫn doanh thu: lấy giá niêm yết thay cho ADR sau giảm/khuyến mại, bỏ qua phí sàn và chi vận hành, dẫn tới NOI/Yield ảo.
-
Bỏ quên quy chế vận hành: tạm trú, vòng tay/thẻ, phí tiện ích, khung giờ yên tĩnh… → khách phàn nàn, review thấp, công suất tụt.
-
Không tính mùa vụ & lãi vay: bị “đánh úp” trong mùa thấp điểm, chi phí leo thang, DSCR suy yếu.
Bài viết này cung cấp cho bạn “bộ đồ nghề” thực chiến để tránh mọi cú trượt:
-
Cách đọc đúng giá: chuẩn hóa về giá/m², lượng hóa giá trị cộng thêm (vị trí gần Bãi Sau, tiện ích dày, view, nội thất, vận hành, pháp lý).
-
Công thức tiền – dòng tiền: biến giá niêm yết thành ADR thực thu, từ đó tính Gross → NOI → Yield → DSCR cho 3 kịch bản (thận trọng/cơ sở/lạc quan).
-
Checklist pháp lý & vận hành: hồ sơ dự án–tòa–căn, quy chế lưu trú, biểu phí, PCCC; house rules mẫu để giảm rủi ro review.
-
SOP & chiến lược cho thuê: ảnh–mô tả–pricing linh hoạt, combo dài ngày/thuê tháng để san phẳng mùa vụ và kéo công suất ngày thường.
-
Khung đàm phán thông minh: định giá theo m² chuẩn hóa, tập trung điều kiện bàn giao (sơn dặm, vệ sinh tổng, thay thiết bị) thay vì chỉ “ép sâu” con số.
Kết quả bạn nhận được sau phần này: Bạn sẽ tự tin đọc – định giá – mô phỏng dòng tiền của một căn cụ thể tại The Sóng Condotel, biết chính xác cần hỏi gì – soi gì – ký gì trước khi đặt cọc, và có sẵn kế hoạch vận hành 90 ngày để cán mốc NOI/Yield mục tiêu ngay mùa đầu.
1) Vì sao bắt buộc phải đọc trước khi xuống tiền The Sóng Condotel
Mua condotel biển hoàn toàn khác mua căn hộ để ở. Tại The Sóng Condotel, mọi quyết định đều chịu tác động đồng thời của mùa vụ – vận hành – pháp lý – tiện ích – view – quy chế tòa, rồi cuối cùng hội tụ vào giá bán, giá thuê, công suất, NOI/Yield và khả năng thoát hàng. Chỉ một hiểu nhầm nhỏ cũng có thể khiến bạn “trật ray” hàng trăm triệu.
Những sai lầm tốn kém nhất mà người mua thường gặp:
-
So sai hệ quy chiếu: nhìn giá tổng mà không quy về giá/m² thông thủy → dễ “mua hớ” so với mặt bằng.
-
Nhầm lẫn doanh thu: lấy giá niêm yết thay cho ADR sau giảm/khuyến mại, bỏ qua phí sàn và chi vận hành, dẫn tới NOI/Yield ảo.
-
Bỏ quên quy chế vận hành: tạm trú, vòng tay/thẻ, phí tiện ích, khung giờ yên tĩnh… → khách phàn nàn, review thấp, công suất tụt.
-
Không tính mùa vụ & lãi vay: bị “đánh úp” trong mùa thấp điểm, chi phí leo thang, DSCR suy yếu.
Bài viết này cung cấp cho bạn “bộ đồ nghề” thực chiến để tránh mọi cú trượt:
-
Cách đọc đúng giá: chuẩn hóa về giá/m², lượng hóa giá trị cộng thêm (vị trí gần Bãi Sau, tiện ích dày, view, nội thất, vận hành, pháp lý).
-
Công thức tiền – dòng tiền: biến giá niêm yết thành ADR thực thu, từ đó tính Gross → NOI → Yield → DSCR cho 3 kịch bản (thận trọng/cơ sở/lạc quan).
-
Checklist pháp lý & vận hành: hồ sơ dự án–tòa–căn, quy chế lưu trú, biểu phí, PCCC; house rules mẫu để giảm rủi ro review.
-
SOP & chiến lược cho thuê: ảnh–mô tả–pricing linh hoạt, combo dài ngày/thuê tháng để san phẳng mùa vụ và kéo công suất ngày thường.
-
Khung đàm phán thông minh: định giá theo m² chuẩn hóa, tập trung điều kiện bàn giao (sơn dặm, vệ sinh tổng, thay thiết bị) thay vì chỉ “ép sâu” con số.
Kết quả bạn nhận được sau phần này:
Bạn sẽ tự tin đọc – định giá – mô phỏng dòng tiền của một căn cụ thể tại The Sóng Condotel, biết chính xác cần hỏi gì – soi gì – ký gì trước khi đặt cọc, và có sẵn kế hoạch vận hành 90 ngày để cán mốc NOI/Yield mục tiêu ngay mùa đầu.
2) The Sóng Condotel là dự án kiểu gì, dành cho ai?
2.1. Chân dung nhanh dự án (đúng cái bạn cần để ra quyết định)
-
Tên thương mại: The Sóng Condotel – tổ hợp căn hộ nghỉ dưỡng/cho thuê ngắn–dài hạn.
-
Địa chỉ: 28 Thi Sách, phường Thắng Tam, Vũng Tàu – lõi “tam giác du lịch” gần Bãi Sau.
-
Định vị: “Ở – chơi – chill trong một tòa” nhờ combo tiện ích dày: hồ bơi vô cực trên cao, sky bar/lounge, shophouse khối đế, sảnh đón tiêu chuẩn cao, gym–spa–yoga, khu vui chơi trẻ em.
-
Tính cách dòng tiền: cuối tuần/lễ ADR cao, ngày thường vẫn giữ công suất ổn nếu tối ưu ảnh–mô tả–giá và gắn tiện ích tòa vào trải nghiệm.
Nói gọn: The Sóng là lựa chọn “mua một – có tất cả” cho người cần căn nghỉ dưỡng gần biển, cho thuê tốt và có câu chuyện trải nghiệm để giữ giá khi bán lại.
2.2. Vị trí & kết nối: vì sao 28 Thi Sách quan trọng đến vậy?
-
Khoảng cách đi bộ → Bãi Sau: đây là “đòn bẩy” định giá mạnh nhất. Khách nghỉ dưỡng chịu chi nhiều hơn khi khỏi phải di chuyển xa ra biển.
-
Vành đai tiện ích quanh tòa: ăn sáng–cà phê–hải sản–cửa hàng tiện lợi–TTTM nằm trong bán kính 300 m – 1 km, giúp lịch trình khách gọn – tiện – ít ma sát.
-
Kết nối từ TP.HCM: quãng đi ngắn, thói quen “đi Vũng Tàu cuối tuần” đã hình thành → bạn đón sóng nhu cầu cao điểm rất rõ ràng.
-
Điểm tham quan lân cận: hải đăng, tượng Chúa, Bạch Dinh, các bãi tắm/điểm check-in → dễ “bán” lịch trình 1–2 ngày trong chính tin đăng.
Về SEO địa điểm: đừng quên cặp từ khóa “The Sóng Vũng Tàu gần Bãi Sau”, “The Sóng 28 Thi Sách” trong tiêu đề/phần mở đầu bài viết.
2.3. Sản phẩm: loại căn nào “ăn tiền” với từng mục tiêu?
-
Studio (≈33–40 m²): vốn vừa, lấp đầy ngày thường tốt, hợp cặp đôi/solo; hiệu quả nếu ảnh đẹp, mô tả rõ bếp đủ nấu.
-
1PN/1PN+1 (≈50–55 m²): “xương sống” dòng tiền, phù hợp cặp đôi/nhóm nhỏ, dễ tối ưu combo dài ngày (3–5–7 đêm).
-
2PN (≈60–75 m²): ADR mạnh cuối tuần/lễ (tệp gia đình/nhóm bạn), yield ròng thường nhỉnh khi vận hành chuẩn.
-
3PN (≈90–120 m²): vé lớn, giá/đêm cao dịp lễ; hợp nhà đầu tư ưu tiên trải nghiệm cao cấp và câu chuyện thương hiệu căn.
Chi tiết “ăn tiền” khi chọn căn:
-
Ban công & hướng gió (ảnh “breakfast/sunset” bán phòng cực tốt).
-
Layout vuông vức – bếp tách mùi – kho lưu trữ (điểm review cao hơn).
-
Tầng trung–cao, khoảng lùi thoáng, tránh nắng tây mạnh.
-
Nội thất đồng bộ – ảnh chụp chuyên nghiệp: nâng CTR & tỷ lệ đặt ngay lập tức.
2.4. Tiện ích nội khu: thứ kéo ADR & công suất lên nhìn thấy
-
Hồ bơi vô cực trên cao: “signature” để làm thumbnail; chỉ cần 2–3 ảnh hoàng hôn/đêm là CTR khác hẳn.
-
Sky bar/Lounge: “bán cảm xúc” – tăng tỉ lệ đặt vào cuối tuần; tạo upsell nhẹ.
-
Shophouse khối đế: ăn uống/cafe/mini mart ngay dưới tòa → điểm review dễ cao.
-
Khu vui chơi trẻ em: chinh phục tệp gia đình (cứu cánh công suất ngày thường).
-
Sảnh đón tiêu chuẩn cao + Gym–Spa–Yoga: cho thuê tháng ổn định hơn (chuyên gia/nhân sự dự án).
Bài toán thực chiến: The Sóng có độ dày tiện ích tương ứng một “micro resort” theo chiều dọc – đây chính là giá trị cộng thêm mà khách sẵn sàng trả, giúp bạn giữ giá/đêm tốt.
2.5. Tệp khách & hành vi: hiểu để “đặt hàng tồn kho” đúng
-
Cuối tuần/lễ (gia đình/nhóm bạn): sẵn sàng trả giá cao hơn nếu ảnh đẹp + hồ bơi/sky bar đúng gu; thích 2PN/3PN.
-
Ngày thường (cặp đôi/khách công tác): nhạy giá, quyết định theo ảnh–mô tả–review; ưa Studio/1PN gọn gàng.
-
Thuê tháng (chuyên gia): chú ý bếp dùng được, bàn làm việc, Internet ổn định, giặt–sấy thuận tiện.
Hệ quả vận hành:
-
Ảnh & mô tả là “đòn bẩy” số 1 để tăng ADR mà không làm giảm tỷ lệ đặt.
-
Pricing linh hoạt + combo dài ngày giúp bù ngày thường.
-
House rules rõ giữ điểm review ổn định – bảo toàn thứ hạng hiển thị.
2.6. Điểm mạnh & điểm cần lưu ý trước khi mua
Điểm mạnh
-
Vị trí gần Bãi Sau: đảm bảo “mẫu số chung” cho mọi chiến lược cho thuê.
-
Tiện ích dày: tạo trải nghiệm “ở – chơi – chill trong một tòa”, ít phải ra ngoài.
-
Khả năng giữ giá cho căn view thoáng – nội thất chuẩn ảnh – vận hành tốt.
Điểm cần lưu ý
-
Mùa vụ rõ rệt: phải có kịch bản ngày thường và mùa mưa (combo/thuê tháng).
-
Quy chế tòa/tiện ích: tạm trú, vòng tay/thẻ, phí hồ bơi/bãi xe (nếu có) – phải minh bạch trong tin đăng để tránh review xấu.
-
Chất lượng ảnh–nội dung–SOP dọn phòng quyết định trực tiếp ADR/Occ.
2.7. Ai nên mua The Sóng – và ai chưa nên
Nên mua nếu bạn:
-
Cần căn nghỉ dưỡng gần biển có thể tự vận hành hoặc giao đơn vị quản lý.
-
Ưu tiên trải nghiệm & công suất, muốn NOI/Yield ổn thay vì săn “giá rẻ tuyệt đối”.
-
Sẵn sàng đầu tư nội thất/ảnh chụp và chạy pricing linh hoạt.
Chưa nên mua nếu bạn:
-
Chỉ muốn “mua để đó” không vận hành/không tối ưu nội dung – dòng tiền sẽ kém.
-
Không chấp nhận mùa vụ hoặc biến động ngắn hạn ở thị trường du lịch.
-
Ngại tuân thủ quy chế tòa (tạm trú, giờ yên tĩnh, phí tiện ích…).
2.8. Gợi ý SEO nhanh cho phần giới thiệu dự án
-
Từ khóa chính: “The Sóng Condotel”, “The Sóng Vũng Tàu”, “căn hộ nghỉ dưỡng The Sóng”, “The Sóng 28 Thi Sách”.
-
Từ khóa bổ trợ: “hồ bơi vô cực The Sóng”, “sky bar The Sóng”, “condotel gần Bãi Sau”, “The Sóng cho thuê”.
-
Gợi ý tiêu đề H1/H2: “The Sóng Condotel là gì? Có đáng mua không?”, “Vì sao The Sóng gần Bãi Sau tạo mức chênh định giá?”, “Combo tiện ích ‘ăn tiền’ của The Sóng”.
-
Meta description gợi ý: “The Sóng Condotel – căn hộ nghỉ dưỡng gần Bãi Sau, tiện ích dày (hồ bơi vô cực, sky bar, shophouse). Phân tích tệp khách, dòng tiền, ưu–nhược điểm & checklist mua bán.”
The Sóng Condotel là một tổ hợp nghỉ dưỡng theo chiều dọc: vị trí gần Bãi Sau + tiện ích dày giúp giữ giá/đêm và công suất vượt trội nếu bạn làm tốt ảnh–mô tả–pricing–SOP. Chọn 1PN/2PN cho dòng tiền, Studio để khởi động an toàn, 3PN cho trải nghiệm cao cấp. Trước khi xuống tiền, hãy xác định rõ mục tiêu – tệp khách – chiến lược vận hành để căn bạn mua không chỉ đẹp trên giấy, mà sinh lời trong thực tế.
3) 7 sai lầm phổ biến khi mua condotel ven biển (và cách tránh)
Đọc phần này để tránh mất tiền vì những lỗi “nhỏ mà chí mạng” khi chọn căn tại The Sóng Condotel hoặc các dự án lân cận.
Sai lầm #1: So giá tổng mà không quy về giá/m² thông thủy
Vì sao nguy hiểm?
Giá tổng “2,7 tỷ vs 2,9 tỷ” nghe chênh nhiều, nhưng nếu diện tích khác nhau (48 m² vs 55 m²), bạn có thể mua hớ. Thước đo chuẩn là giá/m² thông thủy rồi mới cộng–trừ “giá trị cộng thêm” (view, tiện ích, nội thất, pháp lý, vận hành).
Cách tránh
-
Luôn yêu cầu diện tích thông thủy.
-
Tính giá/m² = Giá tổng / m² thông thủy.
-
Dùng Scorecard 100 điểm (vị trí–tiện ích–view–vận hành–pháp lý–nội thất) để lượng hóa mức chênh định giá.
-
Áp công thức gợi ý:
Giaˊ/m² chuẩn hoˊa=Giaˊ/m² neˆˋn×[1+(Điểm−70)×0,005]\text{Giá/m² chuẩn hóa}=\text{Giá/m² nền}\times\bigl[1+(Điểm-70)\times0{,}005\bigr]
(Điểm 70 ≈ giá nền; mỗi +10 điểm ≈ +5% giá).
Ví dụ nhanh
-
Căn A: 2,7 tỷ / 52 m² → 51,9 tr/m².
-
Căn B: 2,9 tỷ / 60 m² → 48,3 tr/m².
Nếu B có view/tiện ích tốt hơn đôi chút, B mới là “hời”.
Sai lầm #2: Lấy giá niêm yết làm doanh thu
Vì sao nguy hiểm?
Giá bạn thấy trên OTA thường là giá “cứng” trước khuyến mại/flash sale/giảm theo mùa. Thực thu phải là ADR (Average Daily Rate) sau khuyến mại.
Cách tránh
-
Ghi nhận ADR sau giảm (theo lịch sử đặt thực tế nếu có).
-
Tính Gross = ADR × 365 × Công suất.
-
Trừ phí nền tảng (12–18% Gross) + chi vận hành (18–25% Gross hoặc dùng tỷ lệ chi gộp 35–38% cho 1–2PN).
-
Nhận về NOI → đối chiếu Yield và DSCR.
Checklist 30 giây
-
ADR tháng cao/ thấp?
-
Tỉ lệ khuyến mại trung bình?
-
Công suất 6–12 tháng gần nhất (nếu là căn đang khai thác)?
Sai lầm #3: Bỏ qua mùa vụ và “ngày thường”
Vì sao nguy hiểm?
Vũng Tàu có đỉnh cuối tuần/lễ và đáy ngày thường/mùa mưa. Nếu kế hoạch chỉ dựa vào cao điểm, dòng tiền sẽ gãy.
Cách tránh
-
Xây 2 đường ray doanh thu:
-
Cuối tuần/lễ: ADR cao + ảnh signature (hồ bơi/sky bar).
-
Ngày thường: combo 3–5–7 đêm; thuê tháng (3–6–12 tháng) cho chuyên gia.
-
-
Lập bảng giá linh hoạt theo sự kiện/độ trống; giảm giá đúng lúc, đừng giảm đều cả tháng.
Gợi ý nhạy cảm
-
Chỉ cần +10% ADR hoặc +5 điểm công suất, NOI đã cải thiện rõ. Đòn bẩy lớn nhất là ảnh–mô tả–review + pricing linh hoạt.
Sai lầm #4: Không đọc kỹ quy chế vận hành & biểu phí
Vì sao nguy hiểm?
Những “chữ nhỏ” như đăng ký tạm trú, vòng tay/thẻ, phí hồ bơi/bãi xe, giờ yên tĩnh… nếu không minh bạch trong tin đăng sẽ gây tranh cãi, ăn review 1–3★.
Cách tránh
-
Xin quy chế quản lý–vận hành + biểu phí bản mới nhất.
-
Tóm tắt thành house rules (song ngữ) dán trong phòng + gửi trước check-in.
-
Ghi rõ: phí tiện ích (nếu có), số vòng tay/thẻ, giờ hồ bơi, bãi xe, giờ yên tĩnh, số khách tối đa.
Câu hỏi phải hỏi
-
“Tiện ích nào tính phí? Mức phí? Mua ở đâu?”
-
“Tạm trú đăng ký thế nào? Thời gian xử lý?”
-
“SLA kỹ thuật (điện–nước–điều hòa) bao lâu?”
Sai lầm #5: Đánh đồng mọi căn trong cùng tòa
Vì sao nguy hiểm?
Line/tầng/hướng/ban công khác nhau → trải nghiệm & giá trị khác nhau. Một căn tầng cao, ban công lớn, không bị chắn có thể đắt hơn hợp lý.
Cách tránh
-
Đi thực địa giờ cao điểm để kiểm thang máy – mức ồn.
-
So line (khoảng lùi, tầm nhìn tương lai có bị chắn không).
-
Test nắng tây; xem hướng gió thực tế.
-
Chấm Scorecard 100 điểm, đừng áp cùng m² cho mọi line.
Sai lầm #6: Quên chi phí nâng cấp nội thất & ảnh chụp
Vì sao nguy hiểm?
Dòng tiền condotel “đứng” hay “chạy” nhiều khi do ảnh & décor. Một bộ ảnh chuyên nghiệp + vài nâng cấp (đèn, rèm, thảm, sofa, bếp) có thể đẩy ADR 10–25% ngay.
Cách tránh
-
Lập bảng dự toán nâng cấp (sơn, sàn, đèn, décor, đồ mềm).
-
Chụp 12–18 tấm: trong căn (sáng), tiện ích tòa (hoàng hôn/đêm), lifestyle bán kính 300 m – 1 km.
-
Viết mô tả bán lợi ích (3 phút ra Bãi Sau – hồ bơi vô cực – bếp đủ nấu – check-in thông minh), tránh chỉ liệt kê đồ.
Sai lầm #7: Không stress test tài chính (DSCR, quỹ dự phòng)
Vì sao nguy hiểm?
Khi ADR giảm 10% + công suất giảm 5 điểm, DSCR (NOI/Lãi) có thể tụt dưới 1,30 – ngưỡng an toàn tối thiểu.
Cách tránh
-
Mô phỏng 3 kịch bản: thận trọng/cơ sở/lạc quan.
-
Giữ DSCR ≥ 1,30 (lý tưởng 1,5–1,8).
-
Dự phòng 3–6 tháng chi phí (trả nợ + vận hành).
-
Cân nhắc tỷ lệ vay 40–50%; theo dõi lãi suất định kỳ.
Mini–Checklist “chống lỗi” (in ra để tick)
-
Tính giá/m² thông thủy, chấm Scorecard 100 điểm → ra mức chênh định giá hợp lý.
-
Lấy ADR sau giảm + công suất (6–12 tháng nếu có).
-
Dùng tỷ lệ chi gộp (35–38% cho 1–2PN) để ước NOI nhanh.
-
Lập bảng giá linh hoạt (cuối tuần/lễ ↑, combo ngày thường ↓, thuê tháng).
-
Xin & tóm tắt quy chế – biểu phí – house rules.
-
Kiểm line/tầng/hướng/ban công, mức ồn, nắng tây, thang máy giờ cao điểm.
-
Lập dự toán nâng cấp + ảnh chuyên nghiệp (12–18 tấm).
-
Stress test DSCR và chuẩn bị quỹ dự phòng 3–6 tháng.
Tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào Vị trí – bối cảnh & thói quen di chuyển của khách để bạn hiểu vì sao “đi bộ ra Bãi Sau + tiện ích sát tòa” là động cơ nâng ADR và công suất – từ đó quyết định giá trị cộng thêm của từng căn trong The Sóng Condotel.
4) Vị trí – bối cảnh khu vực & thói quen di chuyển của khách
Mấu chốt: ở phân khúc condotel biển, “đi bộ ra biển + tiện ích sát tòa” là động cơ lớn nhất kéo giá/đêm và công suất. The Sóng Condotel nằm tại 28 Thi Sách, phường Thắng Tam, ngay “vành đai” Bãi Sau – nơi khách có xu hướng đỗ xe một lần, đi bộ phần còn lại.
4.1. Bức tranh macro: Bãi Sau – Thùy Vân là “đường bờ” của nhu cầu
-
Hấp lực biển: đa số khách đến Vũng Tàu để tắm biển – dạo bờ cát – ngắm hoàng hôn. Bất kỳ tài sản nào rút ngắn quãng đi bộ tới biển đều được trả giá cao hơn mặt bằng.
-
Chu kỳ cuối tuần – lễ: người TP.HCM “đánh nhanh rút gọn” 1–2 đêm → giờ nhận phòng linh hoạt, check-in mượt và đi bộ 3–7 phút tới biển là điểm cộng quyết định.
-
Cụm ăn uống – chợ – dịch vụ: khách thích một lịch trình gọn: sáng cafe, trưa hải sản, chiều biển, tối dạo phố. Tòa nào có shophouse/mini mart dưới chân sẽ thắng thế về trải nghiệm.
4.2. Micro–location 28 Thi Sách: 300 m – 1 km – 3 km “đủ một chuyến đi”
-
Bán kính ~300 m – 500 m:
-
Lợi ích “đi bộ là tới”: ra bãi tắm, mini mart, cafe nhanh chóng; khách không cần gọi xe cho nhu cầu cơ bản.
-
Tác động listing: bạn có thể viết tiêu đề kiểu “3–7 phút ra Bãi Sau • ăn uống ngay dưới tòa”.
-
-
Bán kính ~1 km:
-
Gói ăn–chơi–mua hoàn chỉnh: hải sản, quán cafe sống ảo, cửa hàng tiện lợi, chợ du lịch.
-
Tác động vận hành: khách ít rời khu, dùng tiện ích tòa nhiều hơn → điểm review cao.
-
-
Bán kính ~3 km:
-
Các “điểm danh tiếng” (hải đăng, tượng, bảo tàng, công viên) cho kế hoạch nửa ngày – một ngày.
-
Tác động truyền thông: đưa vào mô tả “top 5 điểm check-in cách căn X phút” để gia tăng hấp dẫn.
-
Gợi ý content: kèm 1 “bản đồ tay” (hoặc ảnh ghim địa điểm) ghi rõ đi bộ bao nhiêu phút tới biển – cafe – hải sản – chợ. Khách quyết định rất nhanh khi nhìn thấy khoảng cách.
4.3. Thói quen di chuyển của khách: “đỗ xe một lần, đi bộ phần còn lại”
-
Gia đình/nhóm bạn: thích thang máy đủ tải, sảnh rộng dễ nhận phòng; sau đó đi bộ xuống biển/cửa hàng.
-
Cặp đôi: ưu tiên ban công – view thoáng để uống cafe sáng/hoàng hôn; di chuyển chủ yếu bộ/xe máy.
-
Thuê tháng/chuyên gia: thích bếp nấu thật + shophouse (cửa hàng tiện lợi, cafe), đi bộ xuống mua đồ cho bữa tối.
Ý nghĩa định giá
-
Mỗi 100–150 m thuận tiện hơn tới biển có thể tạo mức chênh định giá đáng kể (khi các yếu tố khác tương đương).
-
Ảnh “đường đi ra biển” (từ sảnh → vỉa hè → bờ cát) tăng tỉ lệ chuyển đổi rõ rệt cho listing.
4.4. Luồng thời gian trong ngày: tối ưu ảnh & trải nghiệm theo khung giờ
-
Sáng (6:00–9:00): khách chạy bộ – tắm biển – cafe. → Ảnh nên có ban công nắng sớm, bàn cafe sáng.
-
Chiều (16:00–18:00): dạt ra biển/chờ hoàng hôn. → Ảnh hồ bơi trên cao lúc hoàng hôn là “đinh”.
-
Tối: ăn hải sản – cafe – sky bar. → Ảnh sky bar/đèn đêm của tòa là điểm chốt cảm xúc.
Nguyên tắc ảnh
-
Mỗi căn cần 12–18 tấm: 6–8 tấm trong căn, 4–6 tấm tiện ích tòa, 2–4 tấm lifestyle (biển/đồ ăn/cafe) trong bán kính 300 m – 1 km.
4.5. Tiếng ồn – thang máy – chỗ đỗ xe: ba biến cần đo thực địa
-
Tiếng ồn: tầng thấp sát trục xe ồn hơn; đi giờ cao điểm để nghe thực tế.
-
Thang máy: cuối tuần có thể tải nặng, nên tính thêm thời gian check-in; chọn tầng trung–cao cho trải nghiệm tốt.
-
Đỗ xe: rõ ràng ngay trên listing: có/không chỗ ô tô/xe máy qua đêm, mức phí (nếu có), khu vực đón trả khách.
Tác động tới review
-
Khách không bực khi biết trước sự thật (ví dụ “cuối tuần đông → chờ thang 3–5 phút”); minh bạch giúp điểm số ổn định.
4.6. Thông điệp SEO & CTA gợi ý cho phần vị trí
-
Từ khóa chính chèn tự nhiên trong H1/H2/đoạn đầu: “The Sóng Condotel gần Bãi Sau”, “căn hộ nghỉ dưỡng 28 Thi Sách”, “đi bộ ra biển Vũng Tàu”.
-
Cụm lợi ích lặp khéo trong mô tả/alt ảnh: “3–7 phút ra biển”, “hồ bơi vô cực – sky bar”, “ăn uống – chợ – TTTM dưới tòa”.
-
CTA: “Xem bản đồ 300 m – 1 km quanh căn”, “Nhắn Zalo để nhận gợi ý quán ăn – cafe quanh The Sóng”.
4.7. Checklist đi thực địa vị trí (mang theo khi xem căn)
-
Đo thời gian đi bộ từ sảnh tới bãi tắm (quay video 30–60 giây).
-
Đánh dấu 3–5 quán ăn/cafe/mini mart trong 300–500 m.
-
Test thang máy giờ cao điểm (16:30–18:30 thứ Sáu/Thứ Bảy).
-
Nghe mức ồn tại ban công (ngày & đêm).
-
Chụp ảnh “đường đi ra biển” + hồ bơi hoàng hôn để dùng sau này trong listing.
-
Hỏi quy định bãi xe & phí (nếu có) để ghi rõ trên tin.
4.8. Biến vị trí thành tiền trong vận hành
-
Tiêu đề bán lợi ích: “3 phút ra Bãi Sau • Hồ bơi vô cực • Shophouse dưới tòa”.
-
Lịch trình mẫu gửi khách: sáng biển – trưa hải sản – chiều hồ bơi – tối sky bar; link Google Map đã ghim sẵn.
-
Gói bổ sung: thuê xe máy tại sảnh, hướng dẫn tuyến đi dạo, đề xuất quán ăn theo bán kính.
4.9. Sai lầm vị trí thường gặp (và cách sửa)
-
Nói chung chung “gần biển” → khách không hình dung.
-
Sửa: ghi thời gian đi bộ, kèm ảnh/video lộ trình.
-
-
Không nói về ăn uống quanh tòa → khách lo “tối ăn ở đâu?”.
-
Sửa: 5 quán đề xuất trong 1 km, món gợi ý, khung giá.
-
-
Giấu chuyện thang máy đông cuối tuần → review thấp.
-
Sửa: minh bạch + gợi ý khung giờ check-in lệch nhịp + gửi map thang ít người hơn (nếu tòa có nhiều tháp).
-
4.10. Kết nối từ TP.HCM & ý nghĩa đến pricing
-
Thói quen “đi – về cuối tuần” tạo đỉnh cầu rất rõ → hãy bậc thang giá:
-
Thứ Sáu–Chủ Nhật: tăng mạnh ADR (thường +30–150% tùy mùa).
-
Giữa tuần: combo 3–5–7 đêm & ưu đãi thuê tháng để giữ công suất.
-
-
Sự linh hoạt giá theo lịch sự kiện – thời tiết – công suất sẽ giúp bạn tối đa hóa RevPAR (doanh thu/đêm bán được).
Vị trí 28 Thi Sách đặt The Sóng Condotel vào trung tâm nhu cầu đi bộ ra biển + tiện ích sát tòa. Hiểu thói quen di chuyển của khách, bạn sẽ viết listing đúng ý (tiêu đề – ảnh – mô tả – CTA), đồng thời thiết kế chiến lược giá bám sát đỉnh cuối tuần/lễ và đáy ngày thường. Kết quả là ADR cao khi cần, công suất ổn khi vắng, và điểm review bền vững – những mảnh ghép biến vị trí thành dòng tiền.
5) Sản phẩm & mặt bằng: chọn đúng loại căn – đúng line – đúng tầng để tối ưu giá trị
Mục tiêu phần này: giúp bạn nhìn mặt bằng như dân chuyên, biết căn nào “đẻ tiền” cho mục tiêu của bạn (ở–nghỉ dưỡng–cho thuê), căn nào cần tránh, và nên nâng cấp gì để ảnh “ăn khách” ngay tuần đầu đăng tin.
5.1. Các loại căn thường gặp & “tính cách dòng tiền”
Studio (≈33–40 m²)
-
Ưu điểm: vốn vừa, dễ lấp đầy ngày thường; vệ sinh/dọn phòng nhanh; thích hợp cặp đôi/solo.
-
Nhược điểm: ADR trần thấp hơn 1–2PN; dễ “đụng hàng” nếu nội thất/ảnh kém.
-
Dùng khi: muốn khởi động an toàn, làm quen vận hành, gom review 5★ nhanh.
1PN / 1PN+1 (≈50–55 m²)
-
Ưu điểm: “xương sống” dòng tiền condotel; ADR cao hơn Studio nhưng vẫn dễ lấp; phù hợp cặp đôi + 1 bé hoặc 2–3 khách.
-
Nhược điểm: cạnh tranh mạnh → cần ảnh chuyên nghiệp + mô tả bán lợi ích.
-
Dùng khi: nhắm NOI/Yield ổn, nhu cầu ở linh hoạt (cuối tuần cho gia đình nhỏ).
2PN (≈60–75 m²)
-
Ưu điểm: ADR bật mạnh cuối tuần/lễ; tệp gia đình/nhóm bạn rất chuộng; dễ “kể câu chuyện” trải nghiệm (bếp nấu – bàn ăn – ban công).
-
Nhược điểm: chi vận hành/giặt dọn cao hơn; cần SOP chặt để giữ review.
-
Dùng khi: mục tiêu dòng tiền + khả năng tăng giá vốn (dễ bán lại khi có track record).
3PN (≈90–120 m²)
-
Ưu điểm: giá/đêm cao dịp lễ; trải nghiệm cao cấp; hợp đa thế hệ/nhóm đông.
-
Nhược điểm: giá vốn lớn → Yield % có thể thấp hơn; DSCR nhạy với lãi vay.
-
Dùng khi: muốn sản phẩm đinh cho danh mục, xây thương hiệu căn, “kể câu chuyện” khác biệt.
5.2. Checklist chọn căn theo mục tiêu (ở – nghỉ dưỡng – cho thuê)
Nếu trọng tâm là ở & nghỉ dưỡng
-
Ưu tiên tầng trung–cao, ban công rộng (đặt bàn cafe/ghế thư giãn).
-
Layout vuông vức, khu bếp tách mùi; nhà vệ sinh có ô cửa/thoát khí.
-
Hướng gió dễ chịu; hạn chế nắng tây (rèm 2 lớp + film cách nhiệt nếu bắt buộc).
Nếu trọng tâm là cho thuê ngắn ngày (OTA)
-
Tập trung ảnh signature: hồ bơi vô cực/sky bar/ban công hoàng hôn.
-
1PN/2PN là “vùng ngọt” về ADR–công suất; Studio dùng để “đỡ ngày thường”.
-
Smart lock & check-in tự động, QR hướng dẫn → giảm công sức vận hành.
Nếu trọng tâm là thuê tháng–chuyên gia
-
Bếp nấu “thật” (nồi/chảo/dao kéo cơ bản), máy giặt–sấy, bàn làm việc, Wi-Fi ổn định.
-
Tối ưu ánh sáng – cách âm; thêm đèn bàn, ổ cắm gần giường/bàn.
-
Đàm phán giá điện/nước/TV/Internet minh bạch ngay từ đầu.
5.3. Line – tầng – hướng – ban công: 4 biến quyết định trải nghiệm & định giá
-
Line (vị trí căn trên mặt bằng tòa)
-
Kiểm khoảng lùi – trục giao thông – nguy cơ bị chắn tương lai.
-
Tránh line “kẹp” giữa hai khối gây hành lang tối/ồn.
-
-
Tầng
-
Tầng trung–cao thường cho view & gió tốt hơn, ít ồn; nhưng chờ thang có thể lâu hơn cuối tuần → nhắc trước trong listing.
-
-
Hướng
-
Nắng tây: cần rèm 2 lớp + film, thêm quạt cây/đứng để giảm tải điều hòa.
-
Gió biển: giúp ảnh “thoáng” & cảm giác dễ chịu khi ở.
-
-
Ban công
-
Ban công đủ bộ bàn 2 ghế + đèn vàng buổi tối = ảnh bán phòng “đinh”.
-
Lan can chắc; khóa an toàn nếu cho gia đình có trẻ em.
-
5.4. Nội thất & hoàn thiện: 10 món nâng trải nghiệm – kéo ADR ngay
-
Ánh sáng: đèn trần + đèn cây + đèn ngủ đồng tông (ấm, 3500K–4000K) → ảnh “mềm”, khách dễ thư giãn.
-
Rèm hai lớp: voan + cản sáng, kèm film cách nhiệt cho mảng kính hướng tây.
-
Bếp “dùng được”: bếp từ – nồi/chảo – thớt/dao – ấm siêu tốc – bộ gia vị cơ bản.
-
Bộ bàn ăn 4 ghế (2PN+), kệ trang trí nhỏ tạo góc chụp.
-
Bộ chăn ga gối sáng màu, tối đa 2–3 tông để ảnh không “rối”.
-
Thảm trải sàn khu sofa (80×150 hoặc 120×180) tạo lớp cảnh.
-
Tranh treo tường/đồ décor theo chủ đề biển – tối giản, phông chữ rõ.
-
Máy giặt–sấy (1PN+), bàn ủi & giá phơi cho thuê dài ngày.
-
Smart lock + bộ hướng dẫn check-in (QR/Link), hộp khóa dự phòng.
-
Ổ cắm – dây sạc đa năng (USB-C/Lightning) cạnh đầu giường.
Quy tắc vàng: ít nhưng chất. Tối kỵ nhồi nhét đồ rẻ – lệch tông – khó vệ sinh. Một căn “tối giản có chủ ý” luôn lên ảnh đẹp.
5.5. Dự toán nâng cấp nội thất (tham chiếu để đàm phán)
| Hạng mục | Studio | 1PN | 2PN | Ghi chú đàm phán |
|---|---|---|---|---|
| Sơn dặm + vệ sinh tổng | 6–10 triệu | 8–12 triệu | 12–18 triệu | Yêu cầu chủ cũ làm trước bàn giao |
| Rèm 2 lớp + film kính | 6–12 triệu | 8–15 triệu | 12–22 triệu | Quan trọng nếu hướng tây |
| Đèn & décor (đèn cây, tranh, thảm) | 6–12 triệu | 8–18 triệu | 12–25 triệu | Tạo góc chụp |
| Bếp (đồ cơ bản, kệ) | 5–8 triệu | 7–12 triệu | 10–18 triệu | Ghi rõ trong danh mục |
| Bộ bàn ăn/sofa nhỏ | 8–15 triệu | 12–22 triệu | 18–35 triệu | Chọn chất liệu dễ vệ sinh |
| Chăn ga gối – đồ mềm | 3–6 triệu | 5–9 triệu | 8–14 triệu | 2 bộ/giường để xoay |
| Smart lock + phụ kiện | 3–5 triệu | 3–5 triệu | 3–5 triệu | Kèm hộp khóa dự phòng |
| Máy giặt–sấy (nếu thiếu) | – | 7–12 triệu | 10–16 triệu | Ưu tiên 2PN+ |
| Tổng tham chiếu | 30–60 triệu | 48–90 triệu | 85–150 triệu | Co giãn theo thương hiệu |
Dùng bảng này để thương lượng: nếu căn thiếu nhiều, đề nghị trừ giá tương ứng hoặc bàn giao hoàn thiện trước công chứng.
5.6. Ảnh & staging: “thu hoạch” ADR ngay từ tuần 1
-
Bộ ảnh 12–18 tấm
-
6–8 tấm trong căn: phòng khách – bếp – phòng ngủ – nhà tắm – ban công.
-
4–6 tấm tiện ích: hồ bơi hoàng hôn/đêm – sảnh – sky bar – gym – khu trẻ em.
-
2–4 tấm lifestyle: biển – đồ ăn – cafe trong 300 m – 1 km.
-
-
Staging nhanh: bình hoa nhỏ, khay gỗ, 2–3 cuốn sách, ly rượu/cafe set up ban công.
-
Chụp hai thời điểm: ban ngày (ánh sáng tự nhiên) & lúc hoàng hôn/đêm (đèn ấm).
-
Mẹo ảnh: luôn dọn gọn dây điện, thùng rác, giẻ lau trước khi bấm máy; bật toàn bộ đèn để ảnh “ấm”.
5.7. Soi kỹ MEP (điện – nước – điều hòa) trước khi “xuống bút”
-
Điều hòa: kiểm độ lạnh sau 10 phút, nghe tiếng ồn dàn lạnh, xem vệ sinh dàn gần nhất khi nào.
-
Nước nóng: thử vòi sen 2–3 phút; kiểm điện trở bình nóng lạnh (nếu có).
-
Áp lực nước: mở 2 điểm cùng lúc (bếp + nhà tắm), xem áp lực giảm không.
-
Rò rỉ/ẩm mốc: soi trần – chân tường, ban công; dùng đèn pin soi mạch sơn.
-
Ổ cắm & Internet: test speedtest; kiểm ổ cắm gần giường/bàn làm việc.
Mục tiêu: tránh “đổ máu” review vì điều hòa yếu – nước nóng chập chờn. Hai lỗi này làm refund nhiều nhất.
5.8. House rules & quy trình bàn giao (để vận hành mượt ngay ngày đầu)
-
House rules: giờ yên tĩnh, số khách tối đa, hút thuốc/thú cưng, tạm trú, phí tiện ích (nếu có), bãi xe, an toàn ban công.
-
Check-in: gửi QR hướng dẫn + video 30–60s (thang máy – thẻ/vòng tay – cửa smart lock).
-
Cẩm nang trong phòng: Wi-Fi – pass, map “đi bộ ra biển”, 5 quán ăn/cafe gần nhất, hotline hỗ trợ, quy trình xử lý sự cố.
-
Bàn giao – nhận phòng (nếu mua lại căn đang khai thác): tiếp nhận dữ liệu listing (ảnh gốc, mô tả, lịch, giá), đánh giá (review), SOP dọn phòng, danh bạ đối tác.
5.9. Sai lầm thường gặp khi nhìn mặt bằng (và cách sửa)
-
Chỉ xem file PDF, không đi thực địa → bỏ sót mức ồn – gió – thang máy.
-
Sửa: đi vào giờ cao điểm, đứng 5–10 phút ngoài ban công để cảm cảm giác thật.
-
-
Chọn căn vì nội thất “đẹp mắt” → layout bất tiện, thiếu kho/bếp bí.
-
Sửa: ưu tiên layout, nội thất có thể nâng cấp sau.
-
-
Không kiểm rủi ro bị chắn → sau 1–2 năm view mất.
-
Sửa: hỏi quy hoạch xung quanh, nhìn khoảng lùi và cao độ tòa lân cận.
-
5.10. Tóm tắt phần 5 – Ba câu “thần chú” khi chọn căn
-
Layout – Line – Tầng – Hướng – Ban công quyết định trải nghiệm hơn 50% giá trị căn.
-
1PN/2PN là vùng “ngọt” về NOI/Yield; Studio để giữ công suất ngày thường; 3PN cho trải nghiệm cao cấp.
-
Dành 50% ngân sách nâng cấp cho ánh sáng – rèm/film – staging – ảnh: đây là đòn bẩy ADR nhanh nhất.
Ở phần 6, mình sẽ đi sâu vào tiện ích nội khu & trải nghiệm: vì sao combo hồ bơi vô cực – sky bar – shophouse – khu trẻ em lại giúp The Sóng Condotel “ăn điểm” về giá/đêm và công suất, và bạn tận dụng thế nào trong listing & vận hành để thắng lợi ngay từ tuần đầu.
6) Tiện ích nội khu & trải nghiệm: “đòn bẩy” nâng ADR, giữ công suất, tăng điểm review
Mấu chốt: khách chọn condotel không chỉ vì căn phòng, mà vì trải nghiệm trọn vẹn trong tòa. Ở The Sóng Condotel, “combo” hồ bơi vô cực trên cao – sky bar/lounge – shophouse khối đế – khu vui chơi trẻ em – sảnh đón tiêu chuẩn cao – gym/spa/yoga tạo thành một micro-resort theo chiều dọc, giúp listing đẹp ảnh, dễ bán, giữ giá/đêm và điểm review bền vững.
6.1. Vì sao tiện ích dày lại chuyển hóa thành tiền?
-
Ảnh signature khiến khách dừng lướt: hồ bơi trên cao lúc hoàng hôn + city/sea view đêm → CTR listing nhảy vọt, bạn đòi được ADR cao hơn nhóm không có ảnh “đinh”.
-
Ở – chơi – ăn – chill trong một tòa: shophouse, cafe, mini mart… ngay khối đế → khách ít phải rời tòa, cảm giác “tiện nghi & an toàn” → điểm review tăng.
-
Gia đình có trẻ nhỏ: khu vui chơi indoor/outdoor giúp ngày thường vẫn có công suất; phụ huynh ưu tiên căn nào con có chỗ tiêu hao năng lượng.
-
Chuyên gia/thuê tháng: gym–spa–yoga + sảnh đón chỉn chu → khách dài ngày sẵn sàng ký hợp đồng, giúp san bằng mùa vụ.
6.2. Ma trận tác động tiện ích → chỉ số vận hành (điểm 1–5)
| Nhóm tiện ích | Tác động ADR cuối tuần | Tác động ADR ngày thường | Tác động Công suất | Tác động Review | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Hồ bơi vô cực trên cao | 5 | 4 | 5 | 5 | Ảnh “hoàng hôn/đêm” là thumbnail bắt buộc |
| Sky bar / Lounge | 5 | 3 | 4 | 4 | Tạo “cảm xúc” + upsell thức uống |
| Shophouse khối đế | 4 | 4 | 5 | 5 | Ăn uống/tiện lợi tại chỗ → ít phàn nàn |
| Khu vui chơi trẻ em | 4 | 4 | 5 | 5 | Hút tệp gia đình; giữ công suất ngày thường |
| Sảnh đón tiêu chuẩn cao | 3 | 3 | 4 | 4 | Cảm giác “sạch – sang – an tâm” khi check-in |
| Gym – Spa – Yoga | 2 | 3 | 4 | 4 | Hỗ trợ thuê tháng, khách công tác |
Diễn giải: The Sóng đạt điểm cao ở nhiều hạng mục → có “độ dày tiện ích” để bạn nâng ADR cuối tuần và giữ công suất ngày thường. Phần còn lại là vận hành & truyền thông của chủ căn.
6.3. Bộ ảnh & kịch bản nội dung để “bán” tiện ích (dùng cho OTA/website)
Bộ ảnh 12–18 tấm (bắt buộc):
-
Trong căn (6–8): phòng khách, bếp, phòng ngủ, nhà tắm, ban công, góc làm việc/đọc sách.
-
Tiện ích tòa (4–6): hồ bơi vô cực lúc hoàng hôn & đêm (ít nhất 2 tấm), sky bar/lobby, gym, khu trẻ em.
-
Lifestyle (2–4): đường đi bộ ra Bãi Sau, cafe/ăn sáng, hải sản trong 300 m – 1 km.
Kịch bản mô tả “bán lợi ích” (mẫu 2–3 câu):
-
“Đi bộ 3–7 phút ra Bãi Sau – hồ bơi vô cực ngắm hoàng hôn – sky bar lung linh về đêm – shophouse dưới tòa (cafe/mini mart). Căn có bếp đủ nấu, ban công thoáng, check-in thông minh, hỗ trợ 24/7.”
Tiêu đề giàu từ khóa (chọn 1):
-
“3 phút ra Bãi Sau • Hồ bơi vô cực • Sky bar • 1PN The Sóng – bếp đủ đồ”
-
“Gia đình/nhóm bạn • 2PN The Sóng • Khu vui chơi trẻ em • Sát biển”
6.4. Biến tiện ích thành trải nghiệm có thể đặt chỗ
-
Gói “Sunset Chill”: set up ly/wine/ly mocktail + chăn mỏng tại hồ bơi/ban công, thời điểm 16:30–18:30 (phụ phí nhỏ).
-
Gói “Family Pack”: thêm thảm picnic nhỏ, bộ đồ chơi cát, thẻ khu vui chơi (nếu cần đăng ký), gợi ý lịch trình “biển – hồ bơi – khu trẻ”.
-
Gói “Wellness”: cập nhật giờ gym–yoga–spa, gợi ý bài tập 20–30 phút trong phòng; nước trái cây chào buổi sáng.
Tại sao hiệu quả? Khách mua cảm xúc chứ không mua danh sách đồ. Gói trải nghiệm giúp nâng biên giá mà không tăng nhiều chi vận hành.
6.5. Quy trình vận hành tiện ích (SOP rút gọn)
-
Thông tin trước check-in: tin nhắn tự động kèm giờ mở cửa hồ bơi/gym, quy định áo bơi, có/không vòng tay/thẻ; bản đồ đường ra biển.
-
Check-in thông minh: smart lock + video 30–60 giây hướng dẫn thang máy – vòng tay – hồ bơi.
-
Trong phòng: cẩm nang tiện ích (song ngữ) + QR đọc nhanh; mục khẩn cấp (an ninh/PCCC).
-
Sau check-out: khảo sát nhanh “Bạn thích nhất tiện ích nào?” để tối ưu nội dung & upsell.
6.6. Minh bạch phí tiện ích & “điều khó nói”
-
Nếu hồ bơi/gym/sky bar có phụ phí hoặc giới hạn thời gian, ghi rõ ngay trong mô tả + tin nhắn trước check-in.
-
Bãi đỗ xe: có/không chỗ qua đêm? ô tô/xe máy? mức phí? khu vực đón trả?
-
Giờ yên tĩnh & quy định trẻ em tại hồ bơi: nói trước để giảm xung đột và review xấu.
6.7. Rủi ro tiện ích & cách “đánh chặn”
-
Quá tải cuối tuần (thang máy/hồ bơi): khuyến nghị khách khung giờ lệch; gợi ý khoảng yên để chụp ảnh đẹp.
-
Bảo trì tạm dừng: cập nhật thông báo sớm trong listing + tin nhắn; đề xuất phương án thay thế (bãi biển/cafe rooftop gần đó); cân nhắc voucher nhỏ nếu kéo dài.
-
Mất trật tự do nhóm đông: house rules rõ, giờ yên tĩnh 22:00–07:00, số khách tối đa; hotline hỗ trợ.
6.8. Chỉ số cần theo dõi (theo tháng/quý)
-
CTR của ảnh hồ bơi/sky bar (số lượt click/list impression).
-
Tỉ lệ đặt khi tiêu đề có từ “hồ bơi vô cực/sky bar/gần Bãi Sau” so với tiêu đề trung tính.
-
Review có nhắc tên tiện ích? điểm trung bình mục “vị trí – sạch sẽ – tiện nghi – check-in”.
-
NOI/đêm ngày thường vs cuối tuần sau khi triển khai gói trải nghiệm (Sunset Chill/Family Pack).
6.9. Checklist “tiện ích → doanh thu” (in ra để tick)
-
Có ảnh hoàng hôn/đêm hồ bơi trên cao (≥2 tấm)?
-
Tiêu đề chèn từ khóa tiện ích (hồ bơi vô cực/sky bar/khu trẻ em)?
-
Mô tả bán lợi ích thay vì liệt kê (3–7 phút ra Bãi Sau – shophouse dưới tòa…)?
-
Tin nhắn tự động gửi giờ–quy định tiện ích, bãi xe, đường ra biển?
-
Gói trải nghiệm (Sunset/Family/Wellness) sẵn sàng upsell?
-
House rules rõ ràng, song ngữ, có mục an toàn hồ bơi/ban công?
-
Theo dõi CTR/tỉ lệ đặt khi thay ảnh/tiêu đề tiện ích?
Tóm tắt mục 6:
Tiện ích nội khu của The Sóng không chỉ “đẹp để ngắm” mà trực tiếp tạo tiền: đẩy ADR cuối tuần bằng ảnh signature, giữ công suất nhờ shophouse & khu trẻ em, và kéo review nhờ trải nghiệm đồng bộ. Khi bạn minh bạch phí – quy chế, chuẩn hóa SOP tiện ích, và biến chúng thành gói trải nghiệm, căn hộ sẽ bán bằng cảm xúc chứ không chỉ bằng m² – đó là lý do The Sóng Condotel thường “ăn điểm” trong cuộc đua giá/đêm và công suất.
Tiếp theo, chúng ta sẽ mở khóa mục 7: Giá bán – giá/m² – đọc “giá trị cộng thêm” như người chuyên nghiệp, kèm Scorecard 100 điểm và công thức chuẩn hóa giá/m² để bạn định giá đúng ngay lần đầu thương lượng.
7) Giá bán – giá/m² – đọc “giá trị cộng thêm” như người chuyên nghiệp
Nguyên tắc vàng: mọi mức giá phải quy về giá/m² thông thủy, rồi mới cộng/trừ giá trị cộng thêm (vị trí – tiện ích – view – vận hành – pháp lý – nội thất). Làm vậy bạn sẽ thoát bẫy “giá tổng” và đàm phán chính xác hơn.
7.1. Vì sao phải quy về giá/m²?
-
Tránh ảo giác “rẻ–đắt” do diện tích khác nhau.
-
Dễ so sánh căn trong cùng tòa/khác tòa, cùng phân khúc.
-
Tạo “sân chơi chung” trước khi cộng/trừ mức cộng giá cho view, tiện ích, nội thất…
Cách tính nhanh
-
Giá/m² = Giá chào bán ÷ m² thông thủy.
-
So với giá/m² nền của tòa/khu (mốc tham chiếu của bạn), sau đó áp hệ số điều chỉnh theo “giá trị cộng thêm”.
7.2. Đặt giá/m² nền như thế nào?
-
Lấy 3–5 căn tương đồng về loại hình (ví dụ 1PN/2PN) trong cùng tòa/khu, không bị che khuất nặng, nội thất mức trung bình, pháp lý minh bạch.
-
Loại bỏ “đầu bảng” (view hiếm, décor quá đẹp) và “đội sổ” (lỗi nặng).
-
Trung vị còn lại = giá/m² nền để chuẩn hóa.
Mẹo: cập nhật nền theo quý; lúc thị trường hưng phấn có thể nâng nền, khi chậm thì hạ nền – tránh dùng một con số “bất biến”.
7.3. Scorecard 100 điểm – lượng hóa “giá trị cộng thêm”
Chấm mỗi căn theo 6 nhóm (tổng 100 điểm):
-
Vị trí – gần biển – tiện ích xung quanh (25đ)
-
23–25: đi bộ 3–7 phút ra Bãi Sau, xung quanh dày hàng quán/mini mart.
-
18–22: đi bộ 8–12 phút, tiện ích xung quanh khá.
-
≤17: phải di chuyển bằng xe cho nhu cầu cơ bản.
-
-
Tiện ích nội khu (20đ)
-
18–20: hồ bơi trên cao + sky bar + shophouse + khu trẻ em + sảnh ấn tượng.
-
14–17: hồ bơi/gym cơ bản, thương mại khối đế vừa.
-
≤13: tiện ích ít, hoạt động hạn chế.
-
-
View & hướng (20đ)
-
18–20: view thoáng lâu dài, ban công rộng, ánh sáng đẹp (hạn chế nắng tây).
-
14–17: view khá, đôi lúc bị che một phần.
-
≤13: view hẹp hoặc dễ bị chắn trong tương lai.
-
-
Vận hành & review (15đ)
-
13–15: có track record ADR–công suất ổn, điểm review cao, SOP rõ.
-
10–12: vận hành cơ bản, review trung bình.
-
≤9: thiếu dữ liệu, xử lý sự cố chậm.
-
-
Pháp lý – minh bạch (10đ)
-
9–10: hồ sơ dự án/tòa/căn đầy đủ, quy chế/biểu phí rõ.
-
7–8: cơ bản đủ, còn vài mục cần bổ sung.
-
≤6: nhiều giấy tờ chưa rõ → phải trừ điểm mạnh tay.
-
-
Nội thất – hoàn thiện – ảnh chụp (10đ)
-
9–10: décor đồng tông, bếp “dùng được”, ảnh chuyên nghiệp.
-
7–8: nội thất ổn, ảnh khá.
-
≤6: thiếu đồ/ảnh kém, cần nâng cấp.
-
7.4. Công thức chuẩn hóa giá/m² (áp dụng khi đàm phán)
Giaˊ/m² chuẩn hoˊa=Giaˊ/m² neˆˋn×[1+(Điểm−70)×0,005]\boxed{\text{Giá/m² chuẩn hóa}=\text{Giá/m² nền}\times\bigl[1+(\text{Điểm}-70)\times0{,}005\bigr]}
-
70 điểm coi như mức “tròn vai”.
-
Mỗi +10 điểm tương đương +5% so với nền (hệ số 0,005).
-
Thị trường hưng phấn: có thể dùng 0,006–0,007; thị trường trầm: 0,004 để bảo thủ.
Bạn có thể chạy công thức này trong file Excel (mình đã gửi), hoặc bấm nhẩm theo quy tắc “mỗi 2 điểm ≈ +1%” quanh mốc 70.
7.5. Thang “mức cộng giá” gợi ý (tham chiếu nội bộ)
Sử dụng khi hai căn cùng điểm số gần nhau, nhưng muốn tinh chỉnh sâu theo đặc tính cụ thể:
-
View biển rộng & bền vững: +10% → +18%.
-
Căn góc / hai mặt thoáng: +5% → +8%.
-
Tầng cao (mỗi nấc 10 tầng): +2% → +6% (tùy tòa & cảm nhận ồn).
-
Ban công rộng (set bàn 2 ghế, chill tốt): +1% → +3%.
-
Nội thất mới/ảnh xuất sắc: +3% → +6%.
-
Bị che một phần / nắng tây gắt: –2% → –6%.
-
Tiếng ồn / thang máy đợi lâu khu cao điểm: –2% → –4% (nếu ảnh hưởng rõ).
Lưu ý: đây là khung gợi ý, hãy trắc nghiệm thực địa (nhìn – nghe – cảm) rồi mới áp dụng.
7.6. Ví dụ tính giá từng loại căn (bằng số cụ thể)
Giả định giá/m² nền = 45 triệu (tham chiếu nội bộ cho The Sóng, bạn thay bằng nền riêng của mình).
(a) 1PN – 52 m² – Điểm 82
-
Hệ số = 1+(82−70)×0,005=1+12×0,005=1,061 + (82-70)\times0{,}005 = 1 + 12\times0{,}005 = 1{,}06.
-
Giá/m² chuẩn hóa = 45×1,06=47,745 \times 1{,}06 = 47{,}7 triệu.
-
Giá tổng hợp lý = 47,7×52=2,480,447{,}7 \times 52 = 2{,}480{,}4 triệu ≈ 2,48 tỷ.
(b) 2PN – 68 m² – Điểm 86
-
Hệ số = 1+16×0,005=1,081 + 16\times0{,}005 = 1{,}08.
-
Giá/m² chuẩn hóa = 45×1,08=48,645 \times 1{,}08 = 48{,}6 triệu.
-
Giá tổng hợp lý = 48,6×68=3,304,848{,}6 \times 68 = 3{,}304{,}8 triệu ≈ 3,30 tỷ.
(c) Studio – 35 m² – Điểm 76
-
Hệ số = 1+6×0,005=1,031 + 6\times0{,}005 = 1{,}03.
-
Giá/m² chuẩn hóa = 46,3546{,}35 triệu.
-
Giá tổng hợp lý = 46,35×35=1,622,2546{,}35 \times 35 = 1{,}622{,}25 triệu ≈ 1,62 tỷ.
(d) 3PN – 100 m² – Điểm 90
-
Hệ số = 1+20×0,005=1,101 + 20\times0{,}005 = 1{,}10.
-
Giá/m² chuẩn hóa = 49,549{,}5 triệu.
-
Giá tổng hợp lý = 49,5×100=4,95049{,}5 \times 100 = 4{,}950 triệu = 4,95 tỷ.
Nếu căn (b) còn ban công cực rộng (+2%) và tầng cao (+3%), có thể cộng thêm ~5% vào kết quả 3,30 tỷ → ~3,47 tỷ. Ngược lại, nếu nắng tây nặng (–4%), trừ tương ứng.
7.7. Điều chỉnh theo nội thất & điều kiện bàn giao
-
Thiếu nội thất/ảnh kém: ước chi phí nâng cấp (rèm–film–đèn–thảm–décor–bếp–đồ mềm–smart lock–máy giặt).
-
Tham chiếu: Studio 30–60 triệu; 1PN 48–90 triệu; 2PN 85–150 triệu (dao động theo thương hiệu).
-
-
Bàn giao chưa dọn/sơn dặm: yêu cầu bàn giao hoàn thiện trước công chứng hoặc trừ chi phí tương đương.
-
Thiết bị xuống cấp (điều hòa, nóng lạnh): trừ theo báo giá thực tế (đừng mặc cả “miệng”).
Quy tắc: điều kiện bàn giao là đòn bẩy đàm phán mạnh hơn “ép số khô”; vừa giữ hòa khí, vừa nhanh ra deal.
7.8. Sai số thường gặp & cách kiểm
-
Giá chào ≠ giá giao dịch: hỏi lịch sử deal (nếu mua lại) hoặc mức linh hoạt của người bán.
-
Điểm số “hào phóng”: chấm điểm cao vì thích căn → hãy đối chiếu ảnh–video thực địa & checklist khách quan.
-
View bền vững?: xem quy hoạch xung quanh để tránh “mua view… 2 năm”.
7.9. Checklist định giá 10 bước (in ra để tick)
-
Thu diện tích thông thủy & giá chào.
-
Tính giá/m² từng căn.
-
Xác định giá/m² nền (trung vị 3–5 căn tương đồng).
-
Chấm Scorecard 100 điểm (6 nhóm).
-
Áp công thức giá/m² chuẩn hóa.
-
Nhân m² thông thủy → ra giá tổng hợp lý.
-
Điều chỉnh mức cộng giá (view/ban công/tầng) hoặc trừ giá (nắng tây/ồn/che).
-
Trừ/hoặc yêu cầu bàn giao hoàn thiện theo bảng nâng cấp nội thất.
-
Kiểm pháp lý–quy chế–biểu phí (có điểm trừ nếu chưa rõ).
-
Lập biên bản thương lượng: giá, điều kiện bàn giao, mốc thanh toán – sang tên.
7.10. 6 lỗi “định giá” khiến bạn dễ mua hớ
-
Không quy m², chỉ nhìn giá tổng.
-
So căn khác loại (Studio với 1PN, 1PN với 2PN…).
-
Đánh đồng mọi line/tầng như nhau.
-
Phớt lờ nắng tây/ồn (ảnh đẹp nhưng ở thật mệt).
-
Quên chi phí nâng cấp khi nội thất kém.
-
Không đọc quy chế/biểu phí → về vận hành phát sinh hàng loạt phụ phí.
Kết của mục 7:
-
Chuẩn hóa về giá/m² + Scorecard 100 điểm giúp bạn định giá “có công thức”, không theo cảm tính.
-
Mức cộng giá cho view/ban công/tầng và trừ giá cho yếu tố bất lợi nên bám thực địa.
-
Đàm phán vào điều kiện bàn giao để chốt deal mềm–nhanh–đúng giá trị.
Ở phần 8, mình sẽ chuyển từ giá mua sang giá thuê/đêm (ADR), công suất, NOI/Yield/DSCR và cách biến giá niêm yết thành doanh thu thực, kèm mô hình 3 kịch bản để bạn tự “soi” dòng tiền trước khi xuống cọc.
8) Giá thuê theo đêm/tháng (ADR), mùa vụ & cách biến giá niêm yết thành doanh thu thực
Mục tiêu: bạn nắm trọn “đường đi của tiền” từ giá niêm yết → ADR thực thu → Gross → NOI → Yield/DSCR, biết cách đặt giá linh hoạt theo mùa – theo ngày – theo sự kiện để tối đa RevPAR (doanh thu/đêm bán được).
8.1. Từ điển 6 chỉ số phải thuộc lòng
-
Giá niêm yết (Rack Rate): Giá bạn treo trên kênh bán trước khuyến mại.
-
ADR (Average Daily Rate): Giá thực thu/đêm sau khuyến mại (chưa trừ phí sàn).
-
Công suất (Occ): % đêm có khách/365.
-
Gross: Doanh thu gộp = ADR × số đêm bán (= ADR × 365 × Occ).
-
RevPAR: ADR × Occ (đo hiệu quả giá + lấp đầy cùng lúc).
-
NOI: Doanh thu ròng sau khi trừ phí nền tảng + chi vận hành.
8.2. Công thức “xương sống” (nhẩm nhanh được)
-
ADR sau giảm = Giá niêm yết × (1 − % khuyến mại).
-
Gross năm = ADR × 365 × Occ.
-
Doanh thu ròng = Gross × (1 − phí nền tảng).
-
NOI = Doanh thu ròng − chi vận hành (dọn phòng/giặt, điện nước, Internet/TV, QLVH, vật tư – hao mòn).
-
Hoặc dùng tỷ lệ chi gộp (gợi ý tham chiếu):
-
1PN/2PN: 35–38% Gross
-
Studio: 32–35% Gross
-
3PN: 38–42% Gross
-
-
-
Yield ròng = NOI / Giá mua.
-
DSCR = NOI / Tiền lãi năm (≥ 1,30 là tối thiểu an toàn).
Mẹo: Nếu bận, chỉ cần nhớ RevPAR = ADR × Occ. Nâng một trong hai (hoặc cả hai) là tăng doanh thu/mỗi phòng sẵn sàng bán.
8.3. Cấu trúc chi phí: đặt “hàng rào” đúng chỗ
-
Phí nền tảng (OTA): 12–18% Gross (tùy kênh/cấp tài khoản).
-
Dọn phòng/giặt: theo lượt, nên tách một phần thành phí vệ sinh để không “ăn” vào ADR.
-
Điện–nước–Internet/TV, QLVH, vật tư tiêu hao/hao mòn, thuế.
-
Bảo trì (điều hòa, nóng lạnh), bảo hiểm căn hộ & TNDS.
Thiết lập “hàng rào”:
-
Cleaning fee riêng cho đặt 1–2 đêm để giữ ADR; giảm/miễn cleaning fee cho đặt dài (3–7 đêm) để kéo LOS (độ dài lưu trú).
-
Ràng buộc Min-stay 2 đêm cho các “đinh” như lễ Tết; Early-bird (đặt sớm) và Non-refundable (không hoàn) để nâng ADR.
8.4. Mùa vụ Vũng Tàu & “đường ray giá” nên chạy
| Mùa/Thời kỳ | Đặc điểm cầu | Chiến lược giá |
|---|---|---|
| Cao điểm (hè, lễ lớn) | Cầu mạnh, khách quyết định nhanh | Niêm yết cao + khuyến mại thấp, Min-stay 2–3 đêm, hạn chế free-cancel sát ngày |
| Vai (tháng chuyển mùa) | Cầu vừa, cạnh tranh cao | Giá linh hoạt theo công suất, đẩy combo 3–5–7 đêm |
| Thấp điểm (mùa mưa, ngày thường) | Cầu yếu, nhạy giá | Thuê tháng/chuyên gia, bundle tiện ích, giảm giá có kiểm soát, nâng trải nghiệm |
Nguyên tắc: bậc thang giá theo thứ trong tuần và sự kiện. Cuối tuần/lễ +30–150% so với giữa tuần là bình thường (tùy nội thất/ảnh/tiện ích).
8.5. Thang giá mẫu (gợi ý để bạn tuỳ biến)
Giữa tuần (Mon–Thu):
-
Studio: 800k–1,1m
-
1PN: 1,2–1,6m
-
2PN: 1,6–2,0m
-
3PN: 2,5–3,2m
Cuối tuần (Fri–Sun):
-
Studio: 1,2–1,6m
-
1PN: 1,7–2,2m
-
2PN: 2,2–3,0m
-
3PN: 3,5–5,0m
Lễ/Tết & Sự kiện:
-
Hệ số giá: ×1,4 → ×2,0 (tùy loại căn & ảnh signature).
-
Min-stay 2–3 đêm, đặt cọc/Non-refundable cao hơn.
Gợi ý “hàng rào”: Advance purchase –7/14 ngày giảm nhẹ (5–10%), Last-minute –24/48h giảm có kiểm soát cho ngày trống.
8.6. 9 đòn bẩy tăng ADR/Occ “ăn tiền ngay”
-
Ảnh chuyên nghiệp (12–18 tấm; có hồ bơi hoàng hôn/đêm).
-
Tiêu đề bán lợi ích: “3 phút ra Bãi Sau • Hồ bơi vô cực • Bếp đủ đồ”.
-
Mô tả “kể chuyện”: lịch trình 1–2 ngày + gợi ý quán trong 300 m – 1 km.
-
House rules rõ (tạm trú, vòng tay, hồ bơi, bãi xe) → giảm review xấu.
-
Check-in thông minh: smart lock + video 30–60s; giảm “ma sát”.
-
Combo dài ngày: ≥3 đêm (–10%), ≥7 đêm (–15%); thuê tháng giá tốt.
-
Gói trải nghiệm (Sunset Chill/Family/Wellness) → tăng biên lợi nhuận.
-
Đa kênh: OTA + kênh trực tiếp (Zalo OA/website mini) để giảm phí sàn.
-
Xin review có kịch bản: phản hồi <10’, xử lý sự cố <2h; tặng late check-out 1h khi có thể.
8.7. Mô phỏng nhanh 3 kịch bản (thay số căn thực của bạn)
Sử dụng logic giống file Excel toolkit (Gross → NOI → Yield/DSCR). Số dưới đây là tham chiếu, bạn thay số theo căn định mua.
1PN (≈52–55 m²; giá mua giả định 3,0 tỷ)
-
Thận trọng: ADR 1,50m • Occ 60% → Gross ~328m → Chi gộp 35% → NOI ~213m → Yield ~7,1%.
-
Cơ sở: ADR 1,60m • Occ 65% → Gross ~380m → Chi gộp 35% → NOI ~247m → Yield ~8,2%.
-
Lạc quan: ADR 1,70m • Occ 70% → Gross ~434m → Chi gộp 34% → NOI ~286m → Yield ~9,5%.
2PN (≈60–70 m²; giá mua giả định 3,0 tỷ)
-
Thận trọng: ADR 1,70m • Occ 58% → Gross ~360m → Chi gộp 36% → NOI ~230m → Yield ~7,7%.
-
Cơ sở: ADR 1,90m • Occ 62% → Gross ~430m → Chi gộp 36% → NOI ~275m → Yield ~9,2%.
-
Lạc quan: ADR 2,10m • Occ 66% → Gross ~506m → Chi gộp 35% → NOI ~329m → Yield ~11,0%.
3PN (≈90–120 m²; giá mua giả định 5,8 tỷ)
-
Thận trọng: ADR 2,70m • Occ 55% → Gross ~541m → Chi gộp 40% → NOI ~325m → Yield ~5,6%.
-
Cơ sở: ADR 3,00m • Occ 60% → Gross ~657m → Chi gộp 39% → NOI ~401m → Yield ~6,9%.
-
Lạc quan: ADR 3,30m • Occ 64% → Gross ~772m → Chi gộp 38% → NOI ~479m → Yield ~8,3%.
Ghi chú: 2PN thường đạt Yield ròng hấp dẫn nhất khi ảnh–mô tả–pricing tốt; 1PN giữ công suất ngày thường; 3PN đột biến giá/đêm dịp lễ & giữ giá vốn khi bán lại nếu căn “đẹp kể chuyện”.
8.8. Kênh bán: giảm lệ thuộc OTA, mở “đường ống” trực tiếp
-
OTA (Booking/Agoda/Airbnb…): nhanh khách, nhưng phí cao và chính sách thay đổi.
-
Kênh trực tiếp:
-
Zalo OA/Website mini: form đặt – thanh toán QR – chatbot hỏi/đáp cơ bản.
-
QR trong phòng: cho khách quay lại đặt trực tiếp, tặng –5% hoặc late check-out.
-
-
Tệp doanh nghiệp/chuyên gia (thuê tháng): liên hệ nhà thầu/đơn vị vận hành dự án/kcn; hợp đồng 3–6–12 tháng, thu đều – san phẳng mùa vụ.
KPI kênh cần theo dõi: tỉ lệ chuyển đổi, chi phí/đơn, tỉ trọng doanh thu; mục tiêu giảm phí nền tảng về <12% tổng doanh thu sau 6–9 tháng.
8.9. Dashboard KPI nên theo dõi hàng tháng
-
ADR / Occ / RevPAR theo ngày thường vs cuối tuần.
-
Tỉ lệ huỷ: >12% là cảnh báo phải siết chính sách hoặc xác nhận lưu trú tốt hơn.
-
CTR ảnh & tỉ lệ đặt/hiển thị sau mỗi lần đổi ảnh/tiêu đề.
-
Điểm review & tỉ lệ nhắc đến tiện ích (hồ bơi, vị trí, check-in).
-
Booking window (số ngày đặt trước), LOS (độ dài lưu trú), tỉ trọng kênh.
-
DSCR theo quý (≥1,30; mục tiêu 1,5–1,8).
8.10. Playbook 30–60–90 ngày khi bạn mới “lên sóng”
30 ngày đầu:
-
Hoàn thiện ảnh – tiêu đề – mô tả – house rules; chạy giá thâm nhập có kiểm soát để gom 8–12 review 5★.
-
Thiết lập tin nhắn tự động (giờ tiện ích – đường ra biển – bãi xe – tạm trú).
60 ngày:
-
Bật combo 3–5–7 đêm, tối ưu giữa tuần; khởi động kênh trực tiếp.
-
Test gói trải nghiệm (Sunset/Family). Theo dõi RevPAR.
90 ngày:
-
Điều chỉnh bậc thang giá theo mùa & sự kiện; chốt đối tác thuê tháng 1–2 căn (nếu có).
-
Rà soát NOI – Yield – DSCR, lên kế hoạch nâng cấp ảnh/nội thất nếu cần.
8.11. Checklist “biến giá thành tiền” (tick là chạy)
-
Có bậc thang giá theo ngày trong tuần & mùa vụ.
-
ADR sau giảm được theo dõi riêng, không nhầm với niêm yết.
-
Cleaning fee tách khỏi ADR; Min-stay lễ 2–3 đêm.
-
Ảnh signature hồ bơi hoàng hôn/đêm; tiêu đề bán lợi ích (gần Bãi Sau).
-
Combo dài ngày & thuê tháng sẵn sàng.
-
Kênh trực tiếp hoạt động (Zalo/website mini + QR trong phòng).
-
Dashboard ADR/Occ/RevPAR/Cancel/Review cập nhật hàng tháng.
Kết của mục 8:
Bạn đã có lộ trình rõ ràng để định giá – vận hành – theo dõi tiền. Từ đây, chỉ cần đưa số căn của bạn vào mô hình (ADR, Occ, chi gộp), bạn sẽ biết NOI/Yield/DSCR ngay trong 5 phút — và biết phải vặn nút nào (ảnh/tiêu đề/giá/house rules/kênh) để nâng RevPAR.
Tiếp theo (phần 9), mình sẽ gom các công thức trên vào mô hình lợi suất & kịch bản 3–5 năm, kèm bảng nhạy cảm để bạn thấy chỉ cần +10% ADR hoặc +5 điểm công suất, lợi nhuận nhảy như thế nào — từ đó quyết định xuống tiền hay chờ deal khác.
9) Mô hình lợi suất (NOI/Yield/DSCR) & kịch bản 3–5 năm
Mục tiêu: biến giá mua, ADR, công suất, chi phí thành số tiền ròng bạn cầm mỗi năm (NOI), xem khả năng trả lãi (DSCR) và tăng giá trị tài sản theo thời gian. Phần này là “bản vẽ tài chính” để bạn quyết định mua – giữ – nâng cấp – thoát đúng lúc.
9.1. Khung mô hình (logic 5 bước)
-
Gross (doanh thu gộp) =
ADR sau khuyến mại × 365 × Công suất. -
Doanh thu ròng =
Gross × (1 − phí nền tảng). -
NOI =
Doanh thu ròng − chi vận hành-
Hoặc dùng tỷ lệ chi gộp (gồm phí nền tảng + vận hành), ví dụ 35–38% cho 1–2PN → NOI = Gross × (1 − chi gộp).
-
-
Yield ròng =
NOI / Giá mua. -
DSCR (hệ số đảm bảo trả nợ) =
NOI / Tiền lãi năm(≥ 1,30 an toàn tối thiểu; mục tiêu 1,5–1,8).
Quy tắc nhẩm nhanh: RevPAR = ADR × Occ. Kéo một trong hai (hoặc cả hai) là tăng thu.
9.2. Bộ tham số đầu vào (điền cho căn của bạn)
-
Giá mua (tổng vốn sau khi trừ/plus bàn giao).
-
ADR theo mùa – ngày trong tuần (giữa tuần, cuối tuần, lễ).
-
Công suất (Occ) mục tiêu theo tháng/quý.
-
Tỷ lệ chi gộp (phí sàn + dọn phòng/giặt + điện nước/Internet/TV + QLVH + vật tư/hao mòn).
-
Tỷ lệ vay – lãi suất (nếu có).
-
Dự phòng nâng cấp & Quỹ thay thế nội thất (khuyến nghị 3% Gross/năm).
9.3. Ba kịch bản chuẩn (tham chiếu – bạn thay số căn thực)
Giữ nhất quán với phần 8 để bạn dễ đối chiếu.
(A) 1PN ~52–55 m² (giá mua giả định 3,0 tỷ)
-
Thận trọng: ADR 1,50 triệu; Occ 60% → Gross ~328 triệu; chi gộp 35% → NOI ~213 triệu → Yield ~7,1%.
-
Cơ sở: ADR 1,60 triệu; Occ 65% → Gross ~380 triệu; chi gộp 35% → NOI ~247 triệu → Yield ~8,2%.
-
Lạc quan: ADR 1,70 triệu; Occ 70% → Gross ~434 triệu; chi gộp 34% → NOI ~286 triệu → Yield ~9,5%.
(B) 2PN ~60–70 m² (giá mua giả định 3,0 tỷ)
-
Thận trọng: ADR 1,70 triệu; Occ 58% → Gross ~360 triệu; chi gộp 36% → NOI ~230 triệu → Yield ~7,7%.
-
Cơ sở: ADR 1,90 triệu; Occ 62% → Gross ~430 triệu; chi gộp 36% → NOI ~275 triệu → Yield ~9,2%.
-
Lạc quan: ADR 2,10 triệu; Occ 66% → Gross ~506 triệu; chi gộp 35% → NOI ~329 triệu → Yield ~11,0%.
(C) 3PN ~90–120 m² (giá mua giả định 5,8 tỷ)
-
Thận trọng: ADR 2,70 triệu; Occ 55% → Gross ~541 triệu; chi gộp 40% → NOI ~325 triệu → Yield ~5,6%.
-
Cơ sở: ADR 3,00 triệu; Occ 60% → Gross ~657 triệu; chi gộp 39% → NOI ~401 triệu → Yield ~6,9%.
-
Lạc quan: ADR 3,30 triệu; Occ 64% → Gross ~772 triệu; chi gộp 38% → NOI ~479 triệu → Yield ~8,3%.
Nhìn nhanh: 2PN thường là “điểm ngọt” về Yield nếu ảnh–mô tả–pricing tốt. 1PN giữ công suất ngày thường. 3PN bật mạnh giá/đêm dịp lễ và kể chuyện “đẳng cấp”, song % Yield có thể thấp hơn do giá vốn cao.
9.4. Nhạy cảm: chỉ cần “vặn” chút là NOI nhảy
Lấy kịch bản 2PN – Cơ sở (ADR 1,90; Occ 62%; chi gộp 36%; NOI ~275 triệu):
-
ADR +10% (2,09 triệu) & Occ giữ 62% → Gross tăng ~10% → NOI tăng gần tương ứng (vì chi gộp theo % Gross).
-
Occ +5 điểm (→ 67%) & ADR giữ → Gross tăng ~8% → NOI tăng ~8%.
-
ADR +8% & Occ +2 điểm (→ 64%) → Gross từ ~430 lên ~479 triệu → NOI từ ~275 lên ~307 triệu → payback cho nâng cấp nội thất ~80 triệu ≈ 2,5 năm.
Thông điệp: Ảnh – mô tả – pricing linh hoạt – review là 4 nút vặn rẻ mà hiệu quả cao nhất.
9.5. Điểm hòa vốn & “mức an toàn” DSCR
Công thức Occ hòa vốn nợ lãi (interest-only)
OccBE=Tieˆˋn la˜i na˘mADR×365×(1−chi gộp)\text{Occ}_\text{BE}=\frac{\text{Tiền lãi năm}}{\text{ADR}\times365\times(1-\text{chi gộp})}
Ví dụ 2PN – Cơ sở: ADR 1,90; chi gộp 36% → (1−chigộp)=0,64(1-chi gộp)=0{,}64.
Vay 50% của 3,0 tỷ → 1,5 tỷ, lãi 10%/năm → 150 triệu.
Mẫu số: 1,90×365×0,64=443,81{,}90\times365\times0{,}64=443{,}8 triệu.
OccBE=150/443,8≈0,338\text{Occ}_\text{BE}=150/443{,}8\approx0{,}338 → ~33,8% công suất là đủ trả lãi (chưa tính gốc).
-
DSCR mục tiêu: ≥1,30 an toàn tối thiểu; nên giữ 1,5–1,8 để đủ “đệm” mùa thấp điểm.
-
Cú sốc xấu: ADR −10% & Occ −5 điểm; lãi vay tăng +2 điểm % → kiểm ngay DSCR.
-
Với 2PN cơ sở: NOI xuống ~228 triệu; lãi 12% = 180 triệu → DSCR ≈ 1,26 (cảnh báo).
-
9.6. Kế hoạch 3–5 năm: tăng NOI bền + dự phòng thay thế
Mục tiêu từng năm (gợi ý khung):
-
Năm 1: ổn định ảnh – review – SOP; gom 8–15 review 5★; chạy combo dài ngày/thuê tháng.
-
Năm 2: nâng nội thất (đèn – rèm/film – décor), ảnh mới; ADR +3%, Occ +1 điểm; chi gộp tăng +1 điểm vì lạm phát.
-
Năm 3: tối ưu kênh trực tiếp (Zalo/website mini), giảm phí sàn; ADR +3%, Occ +1 điểm, chi gộp +1.
-
Năm 4–5: tái đầu tư nhỏ (đồ mềm, sơn dặm); ảnh update; thử gói trải nghiệm mới (Sunset/Family/Wellness 2.0).
Ví dụ tăng trưởng 2PN (giá mua 3,0 tỷ, vay 50% lãi 10% – tham chiếu):
-
Năm 1 (Cơ sở): ADR 1,90; Occ 62%; chi gộp 36% → NOI ≈ 275 triệu; DSCR ≈ 1,83.
-
Năm 2: ADR +3% (1,957); Occ +1 điểm (63%); chi gộp 37% → Gross ≈ 450 triệu, NOI ≈ 283,5 triệu; DSCR ≈ 1,89.
-
Năm 3: ADR +3% (2,016); Occ +1 điểm (64%); chi gộp 38% → Gross ≈ 470,9 triệu, NOI ≈ 292 triệu; DSCR ≈ 1,95.
Thấy gì? Dù chi gộp tăng theo lạm phát, ảnh–nội dung–kênh trực tiếp vẫn kéo NOI lên đều, giúp DSCR an toàn hơn qua các mùa.
9.7. Giá trị thoát hàng (Exit) theo Cap Rate
Cách định giá nhanh:
Giaˊ trị taˋi sản≈NOI ổn địnhCap Rate mục tieˆu\text{Giá trị tài sản} \approx \frac{\text{NOI ổn định}}{\text{Cap Rate mục tiêu}}
-
Ví dụ 2PN Năm 3: NOI ~292 triệu; Cap Rate 8,5% → Giá trị ≈ 3,44 tỷ.
-
Nếu “đẩy” được tới NOI 329 triệu (kịch bản lạc quan) với cùng cap 8,5% → ≈ 3,87 tỷ.
Không phải cam kết giá; đây là khung lý thuyết cho thấy NOI cao tạo định giá tốt khi thoát hàng.
9.8. “Đầu tư nhỏ, hiệu quả lớn”: ROI nâng cấp nội thất/ảnh
Giả sử bạn chi ~80 triệu nâng cấp ánh sáng – rèm/film – décor – chụp ảnh mới cho 2PN:
-
Sau nâng cấp, ADR +8%, Occ +2 điểm (từ 62% → 64%).
-
Gross từ ~430 → ~479 triệu; NOI từ ~275 → ~307 triệu.
-
Tăng thêm ~32 triệu/năm → thời gian hoàn vốn ~2,5 năm.
-
Ngoài ra, điểm review tăng sẽ giúp định giá bán lại tốt hơn.
9.9. Quỹ thay thế nội thất (FF&E Reserve) & bảo hiểm
-
Trích ~3% Gross/năm cho quỹ thay thế (đồ mềm, décor, sửa nhỏ). Với Gross ~430 triệu → ~12,9 triệu/năm.
-
Mua bảo hiểm căn hộ + trách nhiệm dân sự: chi phí nhỏ nhưng giảm rủi ro lớn (thấm, cháy nhỏ, sự cố ngoài ý muốn).
9.10. Checklist mô hình hóa (tick là chạy)
-
Điền ADR theo mùa/ngày, tách ban ngày – cuối tuần – lễ.
-
Dùng ADR sau giảm, không dùng giá niêm yết.
-
Chạy Gross → NOI → Yield → DSCR 3 kịch bản.
-
Thêm nhạy cảm: ADR ±10%, Occ ±5 điểm, lãi vay ±2 điểm %.
-
Trích 3% Gross cho quỹ thay thế; tính cả bảo hiểm.
-
Lập kế hoạch nâng cấp ảnh/nội thất mỗi 18–24 tháng.
-
Viết exit plan: mức NOI mục tiêu & Cap Rate kỳ vọng, mốc ra hàng.
9.11. 6 lỗi mô hình hay gặp (và cách tránh)
-
Dùng giá niêm yết thay vì ADR sau giảm.
-
Quên chi gộp hoặc dùng tỷ lệ quá thấp.
-
Không tách mùa → RevPAR ảo.
-
Bỏ qua phí OTA khi chỉ dựa kênh sàn.
-
Không tính quỹ thay thế (đến kỳ thay đồ lại “rụng rời”).
-
Không stress test DSCR khi lãi tăng/cầu yếu.
Kết của mục 9:
-
NOI/Yield/DSCR là “bảng điều khiển” cốt lõi.
-
Chỉ cần +8–10% ADR hoặc +2–5 điểm Occ, kết quả NOI đã đổi khác hẳn, kéo theo định giá thoát hàng.
-
Giữ DSCR ≥1,30 mọi kịch bản xấu; dự phòng 3–6 tháng chi phí; nâng cấp có chọn lọc để NOI đi lên đều qua năm.
Phần 10 tiếp theo sẽ gom các rủi ro trọng yếu (thị trường, vận hành, pháp lý, tài chính, tài sản ven biển…) và biện pháp “phòng thủ thông minh” để bạn vừa tăng tiền, vừa giữ bình an khi đầu tư The Sóng Condotel.
10) Pháp lý & vận hành: hiểu đúng để “ngủ ngon” trước – trong – sau khi mua
Mục tiêu: bạn nắm khung pháp lý, biết những giấy tờ phải có ở cấp dự án/tòa/căn, hiểu quy chế vận hành (tạm trú, tiện ích, phí) và có bộ mẫu phụ lục để thương lượng – bàn giao – cho thuê không vướng. (Nội dung mang tính hướng dẫn thực hành, không thay thế tư vấn pháp lý; quy định có thể thay đổi theo thời điểm/địa phương.)
10.1. Bản đồ pháp lý condotel – ba câu hỏi căn bản
-
Căn tôi mua là loại gì? Căn hộ ở, căn hộ du lịch (condotel), officetel… Mỗi loại mục đích sử dụng – thời hạn sở hữu – quyền khai thác khác nhau.
-
Dự án/tòa đã nghiệm thu đầy đủ chưa? (xây dựng – PCCC – hoàn thành công trình). Không đủ, rủi ro bàn giao/khai thác/đăng ký tạm trú.
-
Quy chế quản lý – vận hành tại tòa quy định ra sao? (tạm trú, thẻ/vòng tay, giờ yên tĩnh, bãi xe, phí tiện ích). Đây là “luật nhà” ảnh hưởng trực tiếp review và dòng tiền.
10.2. 3 lớp hồ sơ phải kiểm (từ lớn đến nhỏ)
A) Cấp dự án/tòa
-
Quy hoạch – thiết kế được duyệt (quy mô, công năng).
-
Giấy phép xây dựng (đúng pháp nhân, đúng thiết kế cơ sở).
-
Nghiệm thu hoàn thành công trình (đủ điều kiện đưa vào sử dụng).
-
Thẩm duyệt & nghiệm thu PCCC (biên bản/biên nhận).
-
Quy chế quản lý – vận hành, đơn vị quản lý, Ban quản trị (nếu đã thành lập).
B) Cấp khối/tầng
-
Sơ đồ mặt bằng tòa/tầng, vị trí line/căn (để đánh giá view – khoảng lùi – nguy cơ che chắn tương lai).
-
Biểu phí: quản lý vận hành (QLVH), gửi xe, rác thải, tiện ích (hồ bơi/gym/sky bar), thẻ/vòng tay.
-
Nội quy tiện ích: giờ mở cửa, giới hạn khách, phụ phí (nếu có).
C) Cấp căn
-
Hợp đồng mua bán/chuyển nhượng + biên bản bàn giao.
-
Danh mục nội thất khi bàn giao (thương hiệu – năm – tình trạng – bảo hành).
-
Giấy chứng nhận (nếu đã có) hoặc xác nhận lộ trình cấp (nếu chưa).
-
Hồ sơ vận hành (nếu là căn đang cho thuê): ADR – công suất – chi phí 6–12 tháng, link listing, ảnh gốc, điểm review.
Quy tắc: “Mỗi lớp thiếu một mảnh, vận hành sẽ mất một nhịp”. Hãy checklist đủ 3 lớp trước khi đàm phán giá cuối.
10.3. Phân biệt mục đích sử dụng & hệ quả thực tế
-
Căn hộ ở: ưu tiên cư trú dài hạn; cho thuê ngắn ngày vẫn phải tuân tạm trú và quy chế tòa.
-
Căn hộ du lịch (condotel): định vị lưu trú ngắn ngày; quy chế tiện ích thường chặt hơn (vòng tay, giới hạn số khách…).
-
Officetel: chức năng văn phòng – lưu trú hạn chế; cần đọc quy định rất kỹ nếu có ý định cho thuê ở.
Hệ quả chính: thủ tục tạm trú, cấp vòng tay/thẻ, phí tiện ích, điều kiện khai thác ngắn ngày khác nhau. Bạn phải minh bạch trên listing để tránh review xấu.
10.4. Quy chế quản lý – vận hành: “luật nhà” quyết định review
Những điều cần đọc & ghi rõ vào house rules (song ngữ):
-
Tạm trú: gửi CCCD/Hộ chiếu trước giờ đến; khách ngoài giờ?
-
Thẻ/vòng tay: bao nhiêu chiếc? phí cấp lại? quy định khi sử dụng hồ bơi/gym?
-
Giờ yên tĩnh: thường 22:00–07:00; xử lý vi phạm thế nào?
-
Bãi đỗ xe: có/không chỗ ô tô/xe máy qua đêm? phí? khu đón trả?
-
Quy định hồ bơi/sky bar: trang phục, trẻ em, thời lượng.
-
Số khách tối đa theo loại căn; tiệc/loa kéo không được phép.
-
Quy trình sự cố: hotline BQL/An ninh – thời hạn phản hồi kỹ thuật.
Thay vì “giấu” điều khó nói, hãy ghi rõ để khách kỳ vọng đúng. Minh bạch = bình an.
10.5. Thuế & nghĩa vụ liên quan khi cho thuê (khuyến nghị thực hành)
-
Khai báo tạm trú theo quy định địa phương (qua cổng điện tử/CSKV).
-
Thuế cho thuê: quy định về ngưỡng doanh thu/năm, sắc thuế và tỷ lệ tính có thể thay đổi theo thời điểm. Hãy làm việc với Chi cục Thuế để biết ngưỡng – tỷ lệ – thủ tục đang áp dụng; tính theo doanh thu gộp là tư duy an toàn.
-
Lệ phí môn bài/đăng ký hộ kinh doanh (nếu cần): hỏi UBND/Thuế địa phương về trường hợp cụ thể.
-
Hóa đơn/chứng từ cho khách doanh nghiệp: chủ động chuẩn bị phương án xuất chứng từ hợp lệ.
Nguyên tắc: “Tính thuế vào mô hình chi gộp” để không ảo NOI; cập nhật định kỳ vì chính sách có thể điều chỉnh.
10.6. Bảo hiểm & an toàn (điểm cộng lớn khi xảy ra sự cố)
-
Bảo hiểm căn hộ & trách nhiệm dân sự (nên có): rủi ro thấm – rò điện – cháy nhỏ – bể kính – tai nạn khách.
-
PCCC trong phòng: bình chữa cháy mini, búa thoát hiểm (nếu cần), sơ đồ thoát hiểm dán sau cửa.
-
An toàn ban công: khóa chốt trẻ em, cảnh báo gió lớn; tuyệt đối không kê bàn ghế sát lan can.
10.7. Rủi ro pháp lý – vận hành thường gặp & cách “đánh chặn”
-
Thiếu nghiệm thu/PCCC → khó khai thác ổn định.
-
Chặn: yêu cầu bản sao/văn bản xác nhận; nếu chưa đủ, chèn điều kiện treo vào hợp đồng.
-
-
Quy chế tiện ích “không như quảng cáo” → khách phàn nàn.
-
Chặn: đọc nội quy chính thức; test thực tế; ghi đúng trên listing.
-
-
Tạm trú rối → mất thời gian/lúng túng.
-
Chặn: soạn SOP tạm trú, gửi link/QR trước; form thu thập thông tin chuẩn.
-
-
Phí phát sinh (hồ bơi/bãi xe/thẻ) làm khách bực.
-
Chặn: ghi phí công khai; nếu có thu hộ, hướng dẫn quy trình.
-
-
Sự cố kỹ thuật (điều hòa, nước nóng) → xin hoàn/đánh giá thấp.
-
Chặn: SLA 2 giờ xử lý; ghi kế hoạch bảo trì định kỳ.
-
-
Tiếng ồn/tiệc: phá yên tĩnh, bị phản ánh.
-
Chặn: house rules rõ; giờ yên tĩnh; hạn chế sự kiện; đặt cọc thiệt hại nếu cần.
-
10.8. Mẫu Phụ lục hợp đồng (gợi ý cấu trúc – điền số thực tế)
-
Phạm vi & tình trạng bàn giao: danh mục nội thất, vệ sinh tổng, sơn dặm, bảo hành thiết bị A/B/C đến ngày…
-
Hồ sơ giao – nhận: bản sao GPXD, nghiệm thu hoàn thành, PCCC, quy chế/biểu phí, sơ đồ tòa/tầng, hóa đơn phí còn lại (nếu có).
-
Mốc thanh toán – công chứng – sang tên: ngày/giờ – điều kiện; xử lý công nợ phí QLVH/điện nước đến mốc T.
-
Cam kết pháp lý: quyền chuyển nhượng, không tranh chấp – thế chấp (hoặc quy định xử lý nếu có).
-
Điều kiện hủy/điều chỉnh: nếu phát hiện khác biệt pháp lý trọng yếu so với cam kết thì… (quy định cơ chế hoàn cọc/điều chỉnh giá).
-
Bàn giao dữ liệu vận hành (nếu căn đang cho thuê): ảnh gốc, nội dung listing, lịch/giá, báo cáo ADR–Occ–chi phí 6–12 tháng, tài khoản OTA (nếu chuyển giao).
Dùng phụ lục để khóa chất lượng & khóa hồ sơ – đừng chỉ “khóa số”.
10.9. SOP vận hành “chuẩn compliance” (rút gọn)
-
Trước check-in
-
Gửi tin nhắn tự động: tạm trú (link/QR), giờ tiện ích, bãi xe, house rules.
-
Xác nhận số khách – giờ đến; chuẩn bị vòng tay/thẻ.
-
-
Trong stay
-
Sổ tay trong phòng: Wi-Fi, map đi bộ ra biển, hotline BQL/An ninh; QR xử lý sự cố.
-
Checklist dọn phòng: đồ mềm – vật tư – thiết bị – kiểm ồn.
-
-
Sau check-out
-
Tin nhắn cảm ơn + xin review (kèm ảnh “signature” đã gửi trước).
-
Ghi nhận sự cố và chi phí (nếu có) minh bạch.
-
10.10. Checklist pháp lý – vận hành 20 điểm (in ra để tick)
-
GPXD đúng pháp nhân – quy mô.
-
Nghiệm thu hoàn thành công trình.
-
Thẩm duyệt & nghiệm thu PCCC.
-
Quy chế quản lý – vận hành (bản mới nhất).
-
Biểu phí (QLVH, bãi xe, tiện ích, vòng tay/thẻ).
-
Sơ đồ tòa/tầng – vị trí line/căn; khoảng lùi – nguy cơ che chắn.
-
HĐMB/CN + Biên bản bàn giao.
-
Danh mục nội thất – tình trạng – bảo hành.
-
Giấy chứng nhận (hoặc xác nhận lộ trình cấp).
-
Hóa đơn/biên lai phí còn lại đến mốc bàn giao.
-
Hồ sơ vận hành (ADR – Occ – chi phí – review 6–12 tháng).
-
SOP tạm trú (form/QR, thời hạn khai báo).
-
House rules song ngữ – dán trong phòng.
-
Quy định hồ bơi/gym/sky bar – phí nếu có.
-
Chính sách bãi xe (ô tô/xe máy, qua đêm).
-
Hotline kỹ thuật – SLA 2 giờ.
-
Bảo hiểm căn hộ & TNDS còn hiệu lực.
-
Kế hoạch bảo trì điều hòa/nước nóng định kỳ.
-
Bộ ảnh signature (hồ bơi hoàng hôn/đêm, đường ra biển).
-
Kịch bản xin review & xử lý sự cố.
Kết của mục 10:
Pháp lý & vận hành không phải để “cho có” – nó là nền móng cho review tốt, công suất ổn và định giá thoát hàng. Khi bạn khóa hồ sơ đủ 3 lớp, minh bạch quy chế/biểu phí và vận hành theo SOP, bạn sẽ tránh được 80% rủi ro thường gặp – và dồn tâm lực cho ảnh – mô tả – pricing – trải nghiệm, những mảng tạo tiền thật.
Phần 11 tiếp theo: So sánh nhanh với các dự án trong khu (CSJ Tower, Mermaid Seaview, Oasky) theo tính cách tài sản – giá trị cộng thêm – “độ dày tiện ích” – chiến lược vận hành, để bạn biết khi nào nên chọn The Sóng và khi nào nên “đi săn” dự án khác cho đúng mục tiêu.
11) So sánh nhanh với các dự án trong khu (CSJ Tower, Mermaid Seaview, Oasky)
Mục tiêu: giúp bạn chọn đúng “tính cách tài sản” thay vì sa đà tranh cãi “dự án nào tốt nhất”. Mỗi tòa có điểm mạnh riêng, phù hợp mục tiêu khác nhau: dòng tiền/ở–nghỉ dưỡng/giữ giá/thoát hàng.
11.1. Triết lý so sánh: đặt mọi thứ về m² & “giá trị cộng thêm”
-
Bước 1: chuẩn hóa giá/m² thông thủy cho căn cùng loại (Studio/1PN/2PN/3PN).
-
Bước 2: chấm Scorecard 100 điểm (Vị trí 25 – Tiện ích 20 – View 20 – Vận hành/Review 15 – Pháp lý 10 – Nội thất/Ảnh 10).
-
Bước 3: áp hệ số điều chỉnh theo điểm số để ra giá/m² chuẩn hóa → nhân m² = giá hợp lý; sau đó mới cộng/trừ “mức cộng giá” cho view hiếm/tầng/ban công hoặc yếu tố bất lợi (nắng tây/ồn/che).
11.2. Ma trận so sánh 6 tiêu chí (điểm 1–5; tham chiếu nội bộ)
| Tiêu chí | The Sóng Condotel | CSJ Tower | Mermaid Seaview | Oasky (Sơn Thịnh) |
|---|---|---|---|---|
| Cận biển – đi bộ | 5 | 5 (sát biển) | 4 | 4 |
| Độ dày tiện ích nội khu | 5 (hồ bơi cao, sky bar, shophouse, khu trẻ em) | 4 | 3–4 (tùy block) | 3 |
| View “đẹp & bền” | 4 (nhiều căn thoáng, cần chọn line) | 5 (nổi bật căn view trực diện) | 5 (một số căn view hiếm) | 3–4 (khá đa dạng, cần sàng lọc) |
| “Ảnh bán phòng” tự nhiên | 5 (sky pool/sky bar/ban công) | 4–5 | 4–5 | 3–4 |
| Khả năng lấp đầy ngày thường | 4–5 (tiện ích dày + shophouse) | 4 | 4 | 3–4 |
| Chi phí nâng cấp/bảo trì dự kiến | 4 (đồng bộ, dễ tối ưu décor) | 4 (tùy căn) | 4 (tùy line & nội thất) | 3–4 (nên dành quỹ nâng cấp) |
Cách đọc: The Sóng nổi trội về tiện ích–trải nghiệm–ảnh signature → dễ nâng ADR & giữ công suất. CSJ/Mermaid ghi điểm nhờ view biển hiếm → giữ giá khi bán lại nếu chọn đúng căn “đẹp thật”. Oasky lợi điểm giá/m² mềm, phù hợp “nâng cấp nội thất → kéo ADR”.
11.3. Chân dung từng dự án (điểm mạnh – điểm cần lưu ý)
-
Điểm mạnh: combo tiện ích dày (hồ bơi cao/sky bar/khu trẻ em/shophouse), vị trí đi bộ ra Bãi Sau, “ảnh bán phòng” cực khỏe → ADR cuối tuần tốt, công suất ngày thường ổn nếu làm combo dài ngày.
-
Lưu ý: chọn line/tầng để tránh che/nắng tây; minh bạch quy chế tiện ích (vòng tay/giờ hồ bơi) trong listing để giữ review.
-
Hợp cho: nhà đầu tư dòng tiền + trải nghiệm, muốn “mua một – có tất cả”.
CSJ Tower
-
Điểm mạnh: cận biển/sát biển, nhiều căn view trực diện rất đẹp; nếu có ban công rộng thì mức cộng giá cao là hợp lý.
-
Lưu ý: đúng căn – đúng view, đừng mua theo tên tòa; kiểm kỹ m²–line–tầng & “bền vững view”.
-
Hợp cho: người săn view hiếm để giữ giá/thoát hàng; vẫn có thể làm dòng tiền tốt ở căn décor chuẩn.
Mermaid Seaview
-
Điểm mạnh: một số view hiếm, “thanh khoản” đẹp nếu có track record; cộng giá tốt khi ảnh & mô tả kể trọn trải nghiệm.
-
Lưu ý: số căn “đẹp kể chuyện” không nhiều, cần săn kỹ; kiểm quy chế vận hành & “độ mới” nội thất.
-
Hợp cho: nhà đầu tư quan tâm giữ giá & giá trị đặc thù hơn là bơi cùng đám đông.
Oasky (Sơn Thịnh)
-
Điểm mạnh: giá/m² thường mềm; diện tích thoải mái; dư địa nâng cấp nội thất–ảnh chụp để kéo ADR.
-
Lưu ý: độ đồng đều không cao; cần ngân sách décor & quản trị review tốt; chọn block/line tránh ồn/che.
-
Hợp cho: người thích “value play”: mua giá hợp lý, tối ưu vận hành để tạo NOI.
11.4. Chọn tòa theo mục tiêu cá nhân
-
Dòng tiền ổn định, vận hành dễ kể chuyện:
→ The Sóng (1PN/2PN) nhờ tiện ích dày + quanh tòa đủ ăn–chơi–mua; ảnh “sky pool – hoàng hôn” là “đinh”. -
Săn “view hiếm, giữ giá vốn”:
→ CSJ (trực diện biển) hoặc Mermaid (căn view đặc thù). Kiểm kỹ bền vững view. -
Ngân sách tối ưu, thích nâng cấp nội thất để tạo biên:
→ Oasky. Tập trung ảnh–décor–pricing–review để bứt khỏi mặt bằng.
11.5. Gợi ý “khung giá/đêm” & vận hành theo loại căn (tham chiếu nội bộ)
-
The Sóng: Studio 0,8–1,6m; 1PN 1,2–2,2m; 2PN 1,6–3,0m; 3PN 3,5–5,0m (cuối tuần/lễ bậc mạnh).
-
CSJ/Mermaid (căn view “đẹp kể chuyện”): có thể cộng 10–25% ADR so với căn tương tự không view.
-
Oasky: dùng giá linh hoạt + combo 3–5–7 đêm; thuê tháng để san phẳng mùa.
Nhắc lại: đây là khung để bạn tùy biến theo ảnh–décor–review–mùa vụ–sự kiện và quy chế tòa.
11.6. Kịch bản sử dụng điển hình (ai hợp tòa nào?)
-
Gia đình/nhóm bạn 4–6 người, cuối tuần/lễ:
→ The Sóng 2PN/3PN: hồ bơi/khu trẻ em/shophouse tiện; ADR cao nhưng xứng trải nghiệm. -
Cặp đôi cần “ảnh đẹp–chill”:
→ The Sóng 1PN/Studio (sky pool), CSJ/Mermaid căn ban công view đẹp. -
Chuyên gia/thuê tháng 3–6–12:
→ The Sóng 1PN/2PN (tiện ích dày + shophouse), Oasky 1–2PN (giá tốt, diện tích rộng). -
Nhà đầu tư thích “giữ giá bán lại”:
→ CSJ/Mermaid chọn view hiếm;
→ The Sóng chọn căn ảnh signature & review cao (dễ chứng minh NOI).
11.7. “Cú đấm” thương lượng cho từng tòa
-
The Sóng: thương lượng vào điều kiện bàn giao (sơn dặm, vệ sinh tổng, thay thiết bị), bộ ảnh chuyên nghiệp & dữ liệu ADR–Occ 6–12 tháng.
-
CSJ: trọng tâm m² & view; yêu cầu bằng chứng bền vững view & lịch sử giá; tránh “mua vì tên tòa”.
-
Mermaid: nhấn vào độ hiếm + track record (nếu là căn đang cho thuê). Nếu thiếu dữ liệu, trừ giá cho rủi ro.
-
Oasky: dùng bảng nâng cấp (rèm/film/đèn/décor/ảnh) để trừ giá hoặc buộc bàn giao hoàn thiện trước công chứng.
11.8. Lỗi so sánh hay gặp (và cách sửa)
-
So giá tổng, quên quy về m² → sửa: giá/m² + Scorecard 100.
-
Đánh đồng mọi căn trong cùng tòa → sửa: xem line/tầng/hướng/ban công.
-
Chỉ nhìn ảnh view – quên quy chế/tiện ích → sửa: xin nội quy – biểu phí – SOP.
-
Không tính mùa vụ/giữa tuần → sửa: combo dài ngày và thuê tháng trong mô hình.
-
Quên chi phí nâng cấp → sửa: chốt bằng phụ lục bàn giao hoặc trừ giá tương ứng.
11.9. Kết rút phần so sánh
-
The Sóng: tiện ích dày – trải nghiệm mạnh – ảnh signature → lợi thế ADR và công suất nếu vận hành chuẩn.
-
CSJ/Mermaid: view hiếm → giữ giá khi bán lại, nhưng chỉ đẹp khi đúng căn.
-
Oasky: giá/m² mềm → đất diễn cho décor + ảnh + pricing; phù hợp value play.
Gợi ý hành động: chọn 3 căn The Sóng + 1 căn view mạnh (CSJ/Mermaid) + 1 căn value (Oasky), đưa vào Scorecard–Giá/m² chuẩn hóa–NOI/Yield/DSCR (file toolkit đã gửi). Sau 30 phút, bạn sẽ thấy căn nào đáng xuống tiền cho mục tiêu của mình.
12) Chiến lược đàm phán & chốt deal thông minh (từ lúc đi xem tới công chứng)
Mục tiêu: giúp bạn trả đúng giá – khóa đúng điều kiện bàn giao – nhận đủ hồ sơ, để sau khi công chứng là vận hành được ngay, không “dở khóc dở cười” vì thiếu giấy tờ hay phát sinh chi phí.
12.1. Chuẩn bị trước khi đi xem (80% thắng bại nằm ở đây)
-
Đặt mục tiêu rõ: ở/cho thuê/giữ giá + thời gian nắm giữ, trần ngân sách, DSCR tối thiểu chấp nhận.
-
Lập “vùng giá hợp lý” bằng giá/m² chuẩn hóa (phần 7) + Scorecard 100 điểm.
-
Bảng nâng cấp nội thất (phần 5.5) → ước chi rèm/film/đèn/décor/ảnh để trừ giá hoặc yêu cầu bàn giao hoàn thiện.
-
Checklist pháp lý 3 lớp (phần 10.2) để biết mình cần xin bản gì khi gặp môi giới/chủ.
-
Kịch bản vận hành dự kiến (ADR, Occ theo mùa) → in sẵn 1 trang để mặc cả có cơ sở.
Tip: mang theo bản in “Scorecard 100” + “Bảng nâng cấp” để đàm phán bằng dữ liệu, không tranh luận cảm tính.
12.2. Khi đi xem căn: 10 câu hỏi “mở khóa giá trị”
-
Diện tích thông thủy chính xác? (check trên HĐMB/bản vẽ)
-
Line/tầng/hướng có nguy cơ bị che tương lai?
-
Nắng tây – mức ồn thực tế, thang máy giờ cao điểm?
-
Tình trạng MEP: điều hòa, nước nóng, áp lực nước, thoát khí.
-
Danh mục nội thất (hãng–năm–bảo hành) còn gì/thiếu gì?
-
Phí QLVH – bãi xe – hồ bơi/gym/sky bar – vòng tay/thẻ cụ thể?
-
Quy chế vận hành: tạm trú, số khách tối đa, giờ yên tĩnh.
-
Hồ sơ dự án/tòa/căn đã đủ chưa? (nghiệm thu, PCCC, biên bản bàn giao)
-
Nếu căn đang cho thuê: xin ADR – công suất – chi phí 6–12 tháng + link listing + ảnh gốc.
-
Linh hoạt giá & điều kiện bàn giao người bán có thể chấp nhận?
Đo quãng đi bộ ra biển (quay video 30–60s) + chụp hồ bơi lúc hoàng hôn để dùng sau này cho listing.
12.3. Ra giá như chuyên nghiệp: giá/m² chuẩn hóa + phụ lục bàn giao
-
Bước 1 – Chuẩn hóa:
Giaˊ/m² chuẩn hoˊa=Giaˊ/m² neˆˋn×[1+(Điểm−70)×0,005]\text{Giá/m² chuẩn hóa}=\text{Giá/m² nền}\times[1+(\text{Điểm}-70)\times0{,}005]
→ Nhân m² thông thủy = giá hợp lý trước nâng cấp/bất lợi. -
Bước 2 – Cộng/trừ giá trị đặc thù: view hiếm/tầng/ban công (+) | nắng tây/ồn/che (–).
-
Bước 3 – Điều kiện bàn giao: dùng Bảng nâng cấp để trừ giá hoặc yêu cầu bàn giao hoàn thiện (sơn dặm, vệ sinh tổng, thay thiết bị…).
-
Bước 4 – Đề nghị 2 nấc (two-track):
-
PA1: Giá cao hơn một chút đổi lấy bàn giao full theo phụ lục.
-
PA2: Giá thấp hơn nếu nhận thô hiện trạng (tự nâng cấp).
-
Đừng “ép số khô”. Điều kiện bàn giao là đòn bẩy dễ chấp nhận hơn, giúp chốt nhanh mà vẫn bảo toàn giá trị.
12.4. Mẫu Phụ lục bàn giao (điền số của căn bạn)
-
Tình trạng bàn giao: sơn dặm, vệ sinh tổng, thay A/C phòng khách & master, thay bình nóng lạnh, rèm 2 lớp + film cách nhiệt mảng tây.
-
Danh mục nội thất: liệt kê theo phòng – hãng – năm – bảo hành.
-
Ảnh chụp hiện trạng: đính kèm 10–12 ảnh.
-
Hồ sơ giao – nhận: GPXD, nghiệm thu hoàn thành, PCCC, quy chế/biểu phí, sơ đồ tòa/tầng, hóa đơn phí còn lại đến ngày…
-
Thời điểm bàn giao chìa khóa/ thẻ/ vòng tay & điện nước/Internet/TV sẵn dùng.
-
Điều khoản bảo lưu: nếu phát hiện khác biệt pháp lý trọng yếu, cơ chế giảm giá/hoàn cọc.
12.5. Timeline & mốc thanh toán (tham chiếu)
-
Đặt cọc thiện chí (3–5%): kèm Phụ lục khảo sát 5–7 ngày cho kiểm hồ sơ/MEP.
-
Giữ chỗ – Công chứng: thống nhất giá cuối + phụ lục bàn giao + lịch thanh toán.
-
Công chứng – Thanh toán: chuyển khoản theo tiến độ; giữ lại một khoản nhỏ (1–2%) tới khi bàn giao hoàn tất.
-
Bàn giao thực tế: nghiệm thu nội thất, nhận bộ hồ sơ + chuyển hợp đồng điện nước/Internet.
-
Sang tên/Giấy chứng nhận (nếu có): theo hướng dẫn của bên bán/đơn vị pháp lý.
Mẹo: ghi rõ xử lý công nợ (QLVH/điện/nước) đến ngày T để tránh “khoản lơ lửng” sau công chứng.
12.6. Tình huống thường gặp & cách xử lý
-
Thiếu một phần hồ sơ PCCC/nghiệm thu → gắn điều kiện treo vào hợp đồng (hoặc giữ lại khoản đảm bảo tới khi bổ sung).
-
Chủ không chịu dọn/sơn dặm → đề nghị trừ giá bằng báo giá thực – hoặc bàn giao sau mới giải ngân phần còn lại.
-
View không như quảng cáo → đối chiếu ảnh hiện trạng + quy hoạch; nếu sai khác trọng yếu, đề nghị điều chỉnh giá hoặc không tiến hành.
-
Sai số diện tích → kiểm bản vẽ & biên bản bàn giao; sai khác >±1% cần có phương án bù trừ.
12.7. 7 lỗi đàm phán khiến bạn thiệt
-
Không quy về m², tranh cãi giá tổng.
-
Mua vì nội thất đẹp ảnh mà bỏ qua layout/MEP/nắng tây.
-
Chỉ mặc cả số, không chốt phụ lục bàn giao.
-
Không giữ khoản đảm bảo tới khi hoàn tất bàn giao.
-
Bỏ qua quy chế/biểu phí (vòng tay, hồ bơi, bãi xe…).
-
Không kiểm track record nếu căn đang cho thuê.
-
Không ràng buộc thời hạn bàn giao hồ sơ (giấy tờ kéo dài).
12.8. Mẫu thư/nhắn đề nghị (bạn thay thông số thật)
Chào anh/chị [Tên],
Em đã xem căn [Số căn – Tầng – Line] tại The Sóng. Theo giá/m² chuẩn hóa từ nền [xx tr/m²] và Scorecard 100 (căn đạt [điểm]), giá hợp lý của căn là [x,xx tỷ] (chưa tính nâng cấp).
Do căn còn các hạng mục [rèm/film/đèn/sơn dặm/thiết bị], em xin gửi 02 phương án:
PA1: Giá [x,xx tỷ] kèm bàn giao hoàn thiện theo Phụ lục (đính kèm).
PA2: Giá [x,xx tỷ] nhận hiện trạng – em tự nâng cấp.
Lịch thanh toán/công chứng/bàn giao đề xuất: […].
Cám ơn anh/chị đã cân nhắc – mong chốt nhanh để kịp triển khai vận hành.
[Tên – SĐT/Zalo]
12.9. Ngày công chứng: “gói 10 thứ” phải cầm về
-
HĐMB/Chuyển nhượng + biên bản bàn giao bản gốc.
-
Danh mục nội thất ký xác nhận đôi bên.
-
Bản sao: GPXD, nghiệm thu hoàn thành, PCCC; Quy chế – Biểu phí mới nhất.
-
Sơ đồ tòa/tầng + vị trí căn (line).
-
Chứng từ công nợ QLVH/điện/nước đến ngày T.
-
Bàn giao thẻ/vòng tay – chìa khóa – Smart lock (mật khẩu reset).
-
Hồ sơ Internet/TV chuyển tên/đổi mật khẩu.
-
Xác nhận bàn giao ảnh gốc – nội dung listing – dữ liệu ADR/Occ (nếu là căn đang cho thuê).
-
Biên bản khóa sổ chỉ số điện/nước lúc bàn giao.
-
Khoản giữ lại đến khi hoàn thành các hạng mục phụ lục.
12.10. Sau công chứng 7–14 ngày: “bật máy” vận hành
-
Sơn dặm – vệ sinh tổng – thay thiết bị theo phụ lục.
-
Chụp bộ ảnh mới (12–18 tấm) + viết lại mô tả “bán lợi ích” (phần 6.3).
-
Thiết lập nhà thông minh: smart lock – QR hướng dẫn – tin nhắn tự động.
-
Bảng giá linh hoạt: giữa tuần/cuối tuần/lễ; combo 3–5–7 đêm; khung thuê tháng.
-
Kênh trực tiếp: Zalo OA/website mini + QR trong phòng.
-
Dashboard KPI: ADR/Occ/RevPAR/Cancel/Review; nhắm 8–12 review 5★ trong 30–45 ngày đầu.
Kết của mục 12:
Đàm phán giỏi không phải “ép giá độc chiêu”, mà là định giá đúng + khóa điều kiện bàn giao + bảo toàn hồ sơ. Khi bạn nói chuyện bằng m² chuẩn hóa – Scorecard – bảng nâng cấp – timeline công chứng, tỉ lệ chốt nhanh sẽ cao gấp đôi, và sau công chứng bạn vào guồng vận hành ngay – không mất tháng đầu để “vá lỗi” căn hộ.
Ở phần 13, mình sẽ đưa 2 case study thực chiến (1PN & 2PN) với số liệu giả định sát thị trường: từ định giá – đề nghị – phụ lục – timeline – ảnh & pricing tuần 1–4, để bạn thấy toàn bộ quy trình “chốt & vận hành” vận hành trơn tru ra sao.
13) Case study thực chiến: từ định giá → đàm phán → bàn giao → vận hành 90 ngày
Hai tình huống dưới đây dùng đúng “bộ công cụ” đã trình bày: giá/m² chuẩn hóa – Scorecard 100 điểm – bảng nâng cấp – mô hình NOI/Yield/DSCR – SOP vận hành. Số liệu là tham chiếu để bạn thay bằng căn thực tế.
Case A — 1PN ~52 m² tại The Sóng Condotel
Mục tiêu: dòng tiền ổn định, “đỡ ngày thường”, giữ khả năng thoát hàng tốt.
A.1. Đầu vào & khảo sát nhanh
-
Diện tích thông thủy: 52 m².
-
Tầng trung–cao, ban công thoáng; không nắng tây gắt.
-
Nội thất: cơ bản, cần dặm sơn, bổ sung rèm 2 lớp + film kính, nâng ánh sáng & décor.
-
Quy chế/biểu phí: rõ ràng; hồ bơi/sky bar vận hành ổn.
A.2. Chuẩn hóa giá/m² & ra giá hợp lý
-
Giả định giá/m² nền: 45 triệu.
-
Scorecard căn này: 82 điểm (vị trí–tiện ích tốt, ảnh tiềm năng).
-
Hệ số = 1 + (82–70)×0,005 = 1,06.
-
Giá/m² chuẩn hóa = 45 × 1,06 = 47,7 tr/m².
-
Giá tổng hợp lý = 47,7 × 52 = ~2,48 tỷ.
Khung đàm phán 2 nấc:
PA1: 2,51 tỷ nếu bàn giao hoàn thiện theo phụ lục (sơn dặm, vệ sinh tổng, rèm/film, đổi 1 cục A/C, đèn ấm, bộ ảnh chuyên nghiệp).
PA2: 2,45–2,48 tỷ nhận hiện trạng, tự nâng cấp (dự toán ~60–80 triệu).
A.3. Bàn giao & phụ lục (tóm tắt hạng mục “khóa chất lượng”)
-
Sơn dặm + vệ sinh tổng, thay đèn ấm, lắp rèm 2 lớp + film.
-
Bếp “dùng được” (nồi/chảo/dao kéo/gia vị cơ bản), smart lock, hộp khóa dự phòng.
-
Đính kèm ảnh hiện trạng & danh mục nội thất (hãng–năm–bảo hành).
-
Hồ sơ: GPXD, nghiệm thu hoàn thành, PCCC, quy chế/biểu phí, sơ đồ tòa/tầng.
A.4. Kịch bản vận hành 90 ngày
-
Ảnh: 14 tấm (6 trong căn, 5 tiện ích — hồ bơi hoàng hôn/đêm ≥2 tấm, 3 lifestyle 300 m – 1 km).
-
Tiêu đề: “3 phút ra Bãi Sau • Hồ bơi vô cực • 1PN bếp đủ nấu • Check-in thông minh”.
-
Bảng giá:
-
Giữa tuần: 1,2–1,5m/đ; Cuối tuần: 1,9–2,2m/đ; Lễ: ×1,6–2,0.
-
Combo: ≥3 đêm (–10%), ≥7 đêm (–15%). Thuê tháng: 15–18 triệu.
-
-
SOP: tin nhắn tự động (tạm trú/giờ tiện ích/bãi xe/house rules), video 45s hướng dẫn thang–vòng tay–smart lock.
A.5. Dòng tiền (kịch bản cơ sở)
-
ADR 1,60 triệu • Occ 65% → Gross = 1,60 × 365 × 0,65 = ~379,6 triệu/năm.
-
Chi gộp 35% → NOI = 379,6 × 0,65 = ~246,7 triệu/năm.
-
Yield ròng = 246,7 / 2,48 ≈ 9,95%.
-
Vay 50% (1,24 tỷ) lãi 10% → lãi năm 124 triệu → DSCR ≈ 1,99.
Nhạy cảm nhanh:
ADR +10% (1,76) → NOI ~271,4 triệu, DSCR ~2,19.
Occ +5 điểm (70%) → NOI ~265,7 triệu, DSCR ~2,14.
ADR –10% & Occ 60% → NOI ~205,0 triệu, DSCR ~1,65 (vẫn an toàn).
Định giá thoát hàng (Cap 8,5%): 246,7 / 0,085 = ~2,90 tỷ (chưa tính “premium” ảnh–review).
Rút kinh nghiệm: 1PN là “xương sống” giữ công suất ngày thường; ảnh–mô tả–combo dài ngày quyết định RevPAR.
Case B — 2PN ~68 m² tại The Sóng Condotel
Mục tiêu: tối ưu ADR cuối tuần/lễ, giữ NOI/Yield nổi bật.
B.1. Đầu vào & khảo sát nhanh
-
Diện tích thông thủy: 68 m², layout vuông, ban công rộng đặt được bàn 2 ghế.
-
Tầng cao, gió tốt, view thoáng dài hạn; nội thất khá, cần bổ sung décor & chụp ảnh mới.
B.2. Chuẩn hóa giá/m² & ra giá hợp lý
-
Giá/m² nền: 45 triệu; Scorecard: 86 điểm.
-
Hệ số = 1 + (86–70)×0,005 = 1,08.
-
Giá/m² chuẩn hóa = 45 × 1,08 = 48,6 tr/m².
-
Giá tổng hợp lý = 48,6 × 68 = ~3,30 tỷ.
-
Nếu ban công cực rộng (+2%) & tầng cao (+3%) → có thể ~3,47 tỷ sau điều chỉnh.
Đề xuất chốt: thử 3,30–3,38 tỷ kèm yêu cầu bàn giao hoàn thiện (rèm/film/đèn/ảnh). Nếu nhận thô, trừ theo bảng nâng cấp (~85–120 triệu).
B.3. Ảnh–mô tả–giá (90 ngày đầu)
-
Ảnh: 16 tấm (8 trong căn, 5 tiện ích — hồ bơi hoàng hôn/đêm, 3 lifestyle).
-
Tiêu đề: “Gia đình/nhóm bạn • 2PN The Sóng • Hồ bơi vô cực • Khu trẻ em • Bếp đủ đồ”.
-
Bảng giá:
-
Giữa tuần: 1,6–2,0m/đ; Cuối tuần: 2,4–3,0m/đ; Lễ: ×1,6–2,0, Min-stay 2 đêm.
-
Gói Family Pack (đồ chơi cát + thảm picnic + late checkout 1h).
-
B.4. Dòng tiền (kịch bản cơ sở)
-
ADR 1,90 triệu • Occ 62% → Gross = 1,90 × 365 × 0,62 = ~430,0 triệu/năm.
-
Chi gộp 36% → NOI = 430,0 × 0,64 = ~275,2 triệu/năm.
-
Yield ròng = 275,2 / 3,30 = ~8,34%.
-
Vay 50% (1,65 tỷ) lãi 10% → lãi năm 165 triệu → DSCR ≈ 1,67.
Nhạy cảm nâng cấp: nếu ADR +8% (2,052) & Occ +2 điểm (64%) →
Gross ~479,35 triệu, NOI ~306,8 triệu, DSCR ~1,86.
Cap 8,5% → giá trị ~3,61 tỷ (tăng so với mua).
Rút kinh nghiệm: 2PN là “vùng ngọt” ADR cuối tuần; khu trẻ em + hồ bơi trên cao kéo review 5★ rất mạnh nếu house rules & SOP rõ.
Case C — (Bonus) Đòn bẩy “ảnh + décor” để bứt khỏi mặt bằng
Bạn mua 2PN 3,30 tỷ, chi ~90 triệu nâng ánh sáng–rèm/film–décor–ảnh:
-
ADR +8%, Occ +2 điểm (như trên) → NOI +~31–33 triệu/năm.
-
Hoàn vốn ~2,5–3 năm, đồng thời tăng định giá thoát hàng nhờ review & ảnh mới.
Checklist rút gọn “từ A–Z” (in ra để tick khi làm case thực)
-
Diện tích thông thủy & giá chào → quy về giá/m².
-
Scorecard 100 điểm → áp giá/m² chuẩn hóa → giá hợp lý.
-
Cộng/trừ theo view/tầng/ban công/nắng tây/ồn.
-
Phụ lục bàn giao (sơn dặm, vệ sinh, rèm/film, thiết bị, ảnh).
-
Hồ sơ 3 lớp (dự án/tòa/căn): GPXD–nghiệm thu–PCCC–quy chế/biểu phí–BBBG–danh mục nội thất.
-
Ảnh 12–18 tấm (nhất định có hồ bơi hoàng hôn/đêm + “đường đi bộ ra biển”).
-
Bảng giá linh hoạt: giữa tuần/cuối tuần/lễ + combo dài ngày + thuê tháng.
-
SOP tạm trú–check-in (smart lock + video 45s), house rules song ngữ.
-
Dashboard KPI (ADR/Occ/RevPAR/Cancel/Review) 30–60–90 ngày.
-
Stress test DSCR (≥1,30 mọi kịch bản xấu) + quỹ dự phòng 3–6 tháng.
Kết phần 13:
-
1PN: “máy gặt công suất ngày thường”, DSCR khỏe nếu định giá đúng và tối ưu ảnh–mô tả–combo.
-
2PN: “máy in tiền cuối tuần/lễ”; chỉ cần nâng cấp nhỏ, NOI đã nhảy mạnh.
-
Điểm then chốt: đừng mua bằng cảm tính. Hãy mua bằng m² chuẩn hóa – Scorecard – phụ lục bàn giao – mô hình NOI/DSCR. Làm vậy, bạn chốt nhanh, vào vận hành mượt, và có kịch bản thoát hàng rõ ràng.
Phần 14 (kết toàn bài) sẽ tổng hợp 9 thông điệp hành động & một roadmap 7 ngày để bạn bắt tay ngay: từ chọn căn shortlist → đàm phán → công chứng → bật máy vận hành trong 1 tuần đầu.
14) Kết toàn bài — 9 thông điệp hành động & lộ trình 7 ngày “chốt & bật máy vận hành”
Tóm gọn những gì quan trọng nhất để mua đúng – vận hành chuẩn – phòng thủ chắc với The Sóng Condotel (và các tòa lân cận).
14.1. 9 thông điệp hành động (ghi nhớ để không mất tiền oan)
-
Mọi mức giá phải quy về giá/m² thông thủy
Đừng tranh cãi giá tổng. Quy về m², rồi mới cộng/trừ “giá trị cộng thêm” (vị trí, tiện ích, view, nội thất, pháp lý, vận hành). -
Chấm Scorecard 100 điểm trước khi ra giá
Điểm 70 ≈ mặt bằng; mỗi +10 điểm ≈ +5% so với giá/m² nền. Tránh “mua theo cảm giác”. -
Đàm phán bằng Phụ lục bàn giao, không chỉ “ép số”
Sơn dặm, vệ sinh tổng, rèm/film, thiết bị, ảnh chụp… là nơi khóa chất lượng và rút ngắn thời gian vào vận hành. -
Tách giá niêm yết khỏi ADR sau giảm
Dòng tiền tính trên ADR sau khuyến mại. Theo dõi RevPAR = ADR × Công suất hằng tháng, không xem mỗi ADR. -
Ảnh signature (hồ bơi hoàng hôn/đêm) là đòn bẩy rẻ mà mạnh
12–18 tấm, trong đó ≥2 tấm “đinh” về hồ bơi/sky bar + 1–2 tấm “đường đi bộ ra Bãi Sau”. Ảnh tốt = ADR cao hơn, tỉ lệ đặt tốt hơn. -
Minh bạch quy chế/biểu phí để bảo toàn review
Tạm trú, vòng tay/thẻ, bãi xe, giờ yên tĩnh, phụ phí hồ bơi/gym… ghi rõ trong house rules & tin nhắn trước check-in. -
Stress test DSCR & lập quỹ dự phòng 3–6 tháng
Mục tiêu DSCR ≥ 1,30 (lý tưởng 1,5–1,8). Chạy kịch bản xấu: ADR −10%, công suất −5 điểm, lãi vay +2% → vẫn đứng vững. -
Mở kênh trực tiếp để giảm phí sàn
OTA giúp lấp đầy nhanh, nhưng cần Zalo/website mini + QR trong phòng để kéo tỉ trọng doanh thu trực tiếp, hạ phí nền tảng. -
Có exit plan từ ngày đầu
Theo dõi NOI ổn định; ước định giá thoát bằng Cap Rate mục tiêu. Căn có ảnh–review mạnh dễ chứng minh giá trị khi bán.
14.2. Lộ trình 7 ngày “từ shortlist → công chứng → bật máy vận hành”
Ngày 1 — Khởi động có chiến lược
-
Chốt mục tiêu (ở/cho thuê/giữ giá), khung vốn, ngưỡng DSCR tối thiểu.
-
Thu thập 5–7 căn The Sóng (thêm 1–2 căn đối chứng khu vực).
-
Xác lập giá/m² nền cho từng loại căn (Studio/1PN/2PN/3PN).
Ngày 2 — Chấm điểm & chuẩn bị check-list
-
Chấm Scorecard 100 cho từng căn → loại bớt căn điểm thấp.
-
Soạn Checklist pháp lý 3 lớp + Bảng nâng cấp nội thất.
-
Đặt lịch đi xem thực địa (ưu tiên giờ cao điểm chiều/tối để test thang máy & ồn).
Ngày 3 — Thực địa “đo – nghe – thử”
-
Đo thời gian đi bộ ra Bãi Sau (quay video 30–60s).
-
Kiểm line/tầng/hướng/ban công, nắng tây, gió, mức ồn.
-
Test MEP (điều hòa, nước nóng, áp lực nước, Internet).
-
Lấy quy chế/biểu phí mới nhất; check bãi xe, vòng tay/thẻ.
Ngày 4 — Chuẩn hóa & ra giá
-
Tính giá/m² chuẩn hóa theo điểm số → ra giá hợp lý từng căn.
-
Cộng/trừ cho view/ban công/tầng hoặc bất lợi (nắng tây/ồn/che).
-
Soạn 2 phương án đề nghị (PA1: giá + bàn giao hoàn thiện; PA2: giá thấp hơn nhận hiện trạng).
-
Chạy NOI/Yield/DSCR 3 kịch bản cho căn ưu tiên 1–2.
Ngày 5 — Thương lượng & đặt cọc có điều kiện
-
Gửi đề nghị bằng văn bản kèm Phụ lục bàn giao.
-
Đặt cọc 3–5% kèm điều kiện treo (kiểm hồ sơ/MEP 5–7 ngày).
-
Ấn định lịch công chứng – bàn giao, cơ chế giữ lại 1–2% đến khi hoàn tất bàn giao.
Ngày 6 — Chuẩn bị vận hành
-
Book đội sơn dặm – vệ sinh tổng – thợ lắp rèm/film; mua sắm đồ mềm/décor.
-
Chụp ảnh chuyên nghiệp (đặt lịch hoàng hôn/đêm cho hồ bơi).
-
Viết tiêu đề & mô tả “bán lợi ích”, dựng house rules song ngữ.
-
Cài smart lock, tạo tin nhắn tự động (tạm trú/tiện ích/bãi xe).
-
Thiết lập bảng giá linh hoạt + combo 3–5–7 đêm + khung thuê tháng.
-
Mở kênh trực tiếp (Zalo/website mini) + QR trong phòng.
Ngày 7 — Công chứng & “bật máy”
-
Công chứng – nhận hồ sơ 3 lớp – bàn giao chìa/thẻ/vòng tay.
-
Kiểm chỉ số điện/nước, chuyển tên Internet/TV.
-
Hoàn thiện hạng mục bàn giao; chụp bộ ảnh 12–18 tấm.
-
Đăng listing lên OTA + kênh trực tiếp; bật Dashboard KPI (ADR/Occ/RevPAR/Cancel/Review).
-
Mục tiêu 30 ngày: gom 8–12 review 5★, tinh chỉnh giá theo công suất.
14.3. Bảng kiểm tổng hợp (25 mục) — tick là yên tâm
-
Quy về giá/m² thông thủy & chấm Scorecard 100.
-
Áp giá/m² chuẩn hóa, cộng/trừ theo view/tầng/ban công.
-
Soạn Phụ lục bàn giao (sơn dặm, vệ sinh, rèm/film, thiết bị, ảnh).
-
Kiểm hồ sơ dự án/tòa/căn (GPXD, nghiệm thu, PCCC, BBBG, quy chế/biểu phí).
-
Đo đường đi bộ ra Bãi Sau, quay video.
-
Test MEP: điều hòa, nước nóng, áp lực, Internet.
-
Xác minh bãi xe, vòng tay/thẻ, giờ hồ bơi/gym/sky bar.
-
Tách ADR khỏi giá niêm yết; lập bậc thang giá tuần/mùa/lễ.
-
Dựng house rules song ngữ + tin nhắn tự động.
-
Đặt ảnh chuyên nghiệp (≥2 tấm hồ bơi hoàng hôn/đêm).
-
Thiết lập combo dài ngày & thuê tháng.
-
Mở kênh trực tiếp + QR trong phòng.
-
Tính NOI/Yield/DSCR 3 kịch bản; stress test lãi & mùa vụ.
-
Dự phòng 3–6 tháng chi phí; mua bảo hiểm căn hộ & TNDS.
-
Kế hoạch bảo trì điều hòa/nước nóng định kỳ.
-
Bộ ảnh gốc – nội dung listing – dữ liệu ADR/Occ (nếu mua căn đang cho thuê).
-
SOP tạm trú/check-in (video 45–60s).
-
Gói trải nghiệm (Sunset/Family/Wellness) để upsell.
-
Dashboard KPI cập nhật hàng tháng.
-
Kế hoạch update ảnh/nội thất mỗi 18–24 tháng.
-
Exit plan: NOI mục tiêu & Cap Rate kỳ vọng.
-
Khoản giữ lại 1–2% đến khi hoàn tất bàn giao.
-
Biên bản khóa chỉ số điện/nước ngày bàn giao.
-
Minh bạch phí tiện ích trên listing.
-
Lưu trữ toàn bộ hồ sơ bản mềm & bản cứng.
14.4. Lời kết (và bước tiếp theo rõ ràng)
-
The Sóng Condotel “ăn điểm” nhờ vị trí gần Bãi Sau + độ dày tiện ích + ảnh signature. Nếu bạn mua bằng m² chuẩn hóa – Scorecard – phụ lục – mô hình NOI/DSCR, bạn sẽ trúng giá trị, không “trúng rủi ro”.
-
Từ đây, bạn chỉ cần chọn 3 căn shortlist theo mục tiêu (1PN/2PN là vùng ngọt cho dòng tiền), đi đúng checklist và ra đề nghị 2 phương án.
Liên Hệ Đặt Căn Hộ The Sóng Vũng Tàu
Nếu bạn đang quan tâm đến việc thuê căn hộ The Sóng Vũng Tàu cho chuyến nghỉ dưỡng cùng gia đình, bạn bè hoặc kỳ nghỉ cuối tuần, hãy liên hệ trực tiếp với hệ thống Homestay The Sóng để được tư vấn nhanh chóng, chính xác và nhận báo giá ưu đãi nhất.
-
Địa chỉ: 28 Thi Sách, phường Thắng Tam, TP. Vũng Tàu
-
Hotline tư vấn & đặt phòng: 0901.337.955 – 028.38883379
-
Fanpage chính thức: Homestay The Sóng
-
Website tham khảo: homestaythesong.com | thesong.vn | thesongvungtau.com.vn
🔑 Cam kết từ Homestay The Sóng:
-
Ảnh và video 100% thực tế, đúng căn hộ bạn chọn.
-
Giá thuê minh bạch, không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.
-
Hỗ trợ khách hàng 24/7 trong suốt kỳ nghỉ.
-
Nhiều sự lựa chọn căn hộ view biển, view nội khu, diện tích từ 1PN – 3PN.
👉 Đặt phòng ngay hôm nay để nhận được bảng giá ưu đãi và đảm bảo giữ chỗ căn hộ đẹp nhất tại The Sóng Vũng Tàu.

